Định nghĩa của từ praise singer

praise singernoun

ca sĩ ca ngợi

/ˈpreɪz sɪŋə(r)//ˈpreɪz sɪŋər/

Thuật ngữ "praise singer" có thể được tìm thấy trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo khác nhau, nơi coi trọng âm nhạc và thánh ca. Trong âm nhạc cổ điển châu Phi, thuật ngữ "griot" được dùng để mô tả một ca sĩ, nhạc sĩ và người kể chuyện, người đóng vai trò là nhà sử học văn hóa và bảo tồn các truyền thống và phả hệ của cộng đồng thông qua truyền thống truyền miệng. Trong số những người Akan ở Ghana, những người kể chuyện này được gọi là "praise singers,", những người sử dụng âm nhạc và thơ ca để ca ngợi đức tính và thành tựu của các nhà lãnh đạo và quý tộc của họ, tìm cách khơi dậy sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ khán giả của họ. Trong các cộng đồng Cơ đốc giáo và Do Thái, thuật ngữ "cantor" thường được dùng để chỉ một ca sĩ chuyên nghiệp dẫn dắt giáo đoàn cầu nguyện và thờ phượng thông qua các bài thánh ca và thánh ca. Vì những ca sĩ ngợi khen đã và đang đóng vai trò quan trọng trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo khác nhau, nên lịch sử của họ đã làm nảy sinh thuật ngữ này, nhấn mạnh trách nhiệm của họ trong việc nâng cao và tôn vinh các nhân vật tôn giáo, văn hóa và xã hội thông qua âm nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • The gospel choir's lead singer was praised for her powerful voice and dynamic stage presence.

    Ca sĩ chính của dàn hợp xướng phúc âm được khen ngợi vì giọng hát mạnh mẽ và sự hiện diện sôi động trên sân khấu.

  • The audience gave a standing ovation to the opera singer's flawless performance.

    Khán giả đã dành một tràng pháo tay nồng nhiệt cho màn trình diễn hoàn hảo của ca sĩ opera.

  • The country music concertgoers sang along and showered the singer with praise throughout the entire show.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc nhạc đồng quê đã hát theo và dành cho ca sĩ những lời khen ngợi trong suốt buổi biểu diễn.

  • The jazz musician's improvisational skills earned him frequent applause and praise from the crowd.

    Kỹ năng ứng biến của nghệ sĩ nhạc jazz này thường xuyên nhận được sự hoan nghênh và khen ngợi từ đám đông.

  • The pop star's fans screamed with delight as she commanded the stage with confidence and received endless cheers and adoration.

    Người hâm mộ ngôi sao nhạc pop hét lên sung sướng khi cô tự tin dẫn dắt sân khấu và nhận được tiếng reo hò và sự ngưỡng mộ không ngớt.

  • The African choral group's performance was greeted with enthusiastic praise from critics and audiences alike.

    Màn trình diễn của nhóm hợp xướng châu Phi đã nhận được sự khen ngợi nồng nhiệt từ cả giới phê bình và khán giả.

  • The classical pianist's playing was met with rapturous applause and glowing praise from the concert hall's most discerning music lovers.

    Màn trình diễn của nghệ sĩ piano cổ điển đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt và lời khen ngợi nồng nhiệt từ những người yêu âm nhạc sành điệu nhất trong phòng hòa nhạc.

  • The R&B singer's soulful voice touched the hearts of the audience, earning her abundant praise and accolades.

    Giọng hát đầy cảm xúc của nữ ca sĩ nhạc R&B đã chạm đến trái tim khán giả, giúp cô nhận được nhiều lời khen ngợi và tán dương.

  • The opera company's soprano lead received thunderous applause and ovations that lasted long after the final notes of the performance.

    Giọng nữ cao chính của đoàn opera đã nhận được tràng pháo tay và sự hoan nghênh nhiệt liệt kéo dài rất lâu sau những nốt nhạc cuối cùng của buổi biểu diễn.

  • The indie singer-songwriter's honest lyrics and captivating stage presence moved the audience to sing along and shower her with praise at the end of her set.

    Lời bài hát chân thực và sự hiện diện quyến rũ trên sân khấu của nữ ca sĩ - nhạc sĩ indie này đã khiến khán giả hát theo và dành cho cô nhiều lời khen ngợi vào cuối buổi biểu diễn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches