Định nghĩa của từ sidelight

sidelightnoun

ánh sáng bên

/ˈsaɪdlaɪt//ˈsaɪdlaɪt/

Thuật ngữ "sidelight" ban đầu dùng để chỉ nguồn sáng thứ cấp được đặt bên cạnh hoặc gần nguồn sáng chính trong phòng, chẳng hạn như cửa sổ hoặc chân nến. Nguồn sáng bổ sung này, thường mờ hơn một chút và có hướng hơn so với nguồn sáng chính, được sử dụng để cung cấp ánh sáng bổ sung cho các nhiệm vụ cụ thể hoặc để tạo ra bầu không khí dễ chịu. Từ "sidelight" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "si(d)eligt", có nghĩa là "ở một bên" hoặc "ánh sáng thứ cấp", và có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sealtan", có nghĩa là "dull" hoặc "phụ trợ". Cách sử dụng "sidelight" hiện đại trong kiến ​​trúc và thiết kế nội thất dùng để chỉ cửa sổ dọc hẹp được đặt bên cạnh cửa chính hoặc cửa sổ để đón ánh sáng ban ngày và tạo hiệu ứng ấn tượng hơn cho không gian nội thất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu)

meaningthí dụ phụ; sự minh hoạ phụ

meaning(hàng hải) đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm)

namespace

a piece of information, usually given by accident or in connection with another subject, that helps you to understand somebody/something

một thông tin, thường được đưa ra một cách tình cờ hoặc liên quan đến một chủ đề khác, giúp bạn hiểu ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The article gives us a few interesting sidelights on life in Japan in general.

    Bài viết cung cấp cho chúng ta một vài thông tin thú vị về cuộc sống nói chung ở Nhật Bản.

either of a pair of small lights at the front of a vehicle

một trong hai đèn nhỏ ở phía trước xe

Từ, cụm từ liên quan

All matches