Định nghĩa của từ subplot

subplotnoun

cốt truyện phụ

/ˈsʌbplɒt//ˈsʌbplɑːt/

Từ "subplot" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "huperplous", có nghĩa là "một thứ gì đó được đan xen". Trong nhà hát Hy Lạp cổ đại, một cốt truyện phụ, còn được gọi là "peripeteia", là một cốt truyện phụ sẽ giao thoa với cốt truyện chính một hoặc hai lần hoặc đóng vai trò là cốt truyện phụ cho hành động chính. Thuật ngữ "subplot" đã đi vào tiếng Anh thông qua từ tiếng Ý "sottopresa", có nghĩa là "cốt truyện phụ" hoặc "hành động phụ". Vào thế kỷ 15, các nhà viết kịch người Anh như John Bale bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để chỉ một cốt truyện phụ hỗ trợ cốt truyện chính và giúp phát triển các chủ đề của cốt truyện chính. Theo thời gian, ý nghĩa của "subplot" đã phát triển để bao hàm bất kỳ cốt truyện quan trọng nào không nhất thiết phải tác động trực tiếp đến hành động chính nhưng vẫn tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho toàn bộ câu chuyện. Ngày nay, việc sử dụng cốt truyện phụ là một đặc điểm phổ biến trong nhiều loại hình truyền thông, bao gồm tiểu thuyết, phim ảnh và chương trình truyền hình.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningâm mưu phụ (trong kịch)

namespace
Ví dụ:
  • The author skillfully wove a subplot about the protagonist's strained relationship with their estranged father throughout the novel.

    Tác giả đã khéo léo xây dựng một cốt truyện phụ về mối quan hệ căng thẳng giữa nhân vật chính với người cha xa cách của mình trong suốt cuốn tiểu thuyết.

  • The subplot involving the detective's personal demons added depth and complexity to the already engaging mystery.

    Cốt truyện phụ liên quan đến những con quỷ cá nhân của thám tử đã làm tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho bí ẩn vốn đã hấp dẫn này.

  • The subplot of the young couple's secret affair added a touch of romance to the otherwise intense movie.

    Cốt truyện phụ về mối tình bí mật của cặp đôi trẻ đã thêm chút lãng mạn vào bộ phim vốn đã căng thẳng.

  • The subplot of the secondary character's mental health struggles provided a powerful commentary on the stigma surrounding mental illness.

    Cốt truyện phụ về cuộc đấu tranh về sức khỏe tâm thần của nhân vật phụ đã đưa ra lời bình luận sâu sắc về sự kỳ thị xung quanh bệnh tâm thần.

  • The subplot about the corrupt politician's schemes complemented the main plot's investigation, making for a thrilling political satire.

    Cốt truyện phụ về âm mưu của chính trị gia tham nhũng bổ sung cho cuộc điều tra của cốt truyện chính, tạo nên một tác phẩm châm biếm chính trị ly kỳ.

  • The author expertly incorporated a subplot about the characters' religious beliefs, adding a layer of depth and meaning to the story.

    Tác giả đã khéo léo lồng ghép cốt truyện phụ về tín ngưỡng tôn giáo của các nhân vật, tăng thêm chiều sâu và ý nghĩa cho câu chuyện.

  • The subplot about the detective's tragic past served as a haunting backstory, adding an emotional dimension to the investigation.

    Cốt truyện phụ về quá khứ bi thảm của thám tử đóng vai trò như một câu chuyện ẩn dụ ám ảnh, tăng thêm chiều sâu cảm xúc cho cuộc điều tra.

  • The subplot about the heist intertwined with the main plot, creating a gripping and intricate narrative.

    Cốt truyện phụ về vụ trộm đan xen với cốt truyện chính, tạo nên một câu chuyện hấp dẫn và phức tạp.

  • The subplot about the teenage hacker's skills added a technological edge to the story, making it a unique and complex thriller.

    Cốt truyện phụ về kỹ năng của hacker tuổi teen đã thêm yếu tố công nghệ vào câu chuyện, khiến nó trở thành một bộ phim kinh dị độc đáo và phức tạp.

  • The subplot about the journalist's investigative techniques coupled with the protagonist's pursuit for the truth, created a dynamic and suspenseful crime drama.

    Cốt truyện phụ về các kỹ thuật điều tra của nhà báo kết hợp với hành trình theo đuổi sự thật của nhân vật chính đã tạo nên một bộ phim tội phạm năng động và hồi hộp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches