- Mark Faithfully put his boxer shorts in the hamper after taking them off for the night.
Mark Faithfully cất quần đùi của mình vào giỏ đựng đồ sau khi cởi ra vào ban đêm.
- The salesperson suggested Alan try on the boxer shorts for a more comfortable fit.
Nhân viên bán hàng gợi ý Alan nên thử quần đùi để cảm thấy thoải mái hơn.
- Emma misplaced her favorite pair of pink boxer shorts among the laundry pile.
Emma đã làm mất chiếc quần đùi hồng yêu thích của mình vào đống đồ cần giặt.
- Jason put his dirty boxer shorts in the washing machine before starting the cycle.
Jason cho chiếc quần đùi bẩn của mình vào máy giặt trước khi bắt đầu giặt.
- Maria also packed a few pairs of her beloved boxer shorts in her carry-on for the weeklong trip.
Maria cũng đóng gói một vài chiếc quần đùi yêu thích của mình vào hành lý xách tay cho chuyến đi kéo dài một tuần.
- Daniel swapped out his old holey boxer shorts for a fresh new pair in the same style and color.
Daniel đã đổi chiếc quần đùi thủng lỗ cũ của mình sang một chiếc quần mới cùng kiểu dáng và màu sắc.
- Tom had to remove his boxer shorts quickly after hearing the doorbell ring unexpectedly.
Tom phải nhanh chóng cởi quần đùi ra sau khi nghe thấy tiếng chuông cửa bất ngờ reo.
- Olivia folded her boxer shorts neatly and piled them on top of her dress clothes in the drawer.
Olivia gấp gọn chiếc quần đùi của mình và xếp chồng lên trên quần áo mặc trong ngăn kéo.
- Nicholas grew frustrated when he spilled coffee on his fresh boxer shorts for the second time in a week.
Nicholas cảm thấy bực bội khi anh làm đổ cà phê lên chiếc quần đùi mới của mình lần thứ hai trong một tuần.
- Kyle pulled his boxer shorts up over his sleepy body as he prepared for the start of a new day.
Kyle kéo quần đùi lên che cơ thể buồn ngủ của mình khi chuẩn bị bắt đầu một ngày mới.