Định nghĩa của từ boxer shorts

boxer shortsnoun

quần đùi boxer

/ˈbɒksə ʃɔːts//ˈbɑːksər ʃɔːrts/

Nguồn gốc của thuật ngữ "boxer shorts" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1920 tại Hoa Kỳ, nơi một loại đồ lót nam mới được giới thiệu bởi công ty I. Miller Knit Goods. Những loại đồ lót này được thiết kế để bảo vệ phần giữa cơ thể của nam giới khi họ tham gia các trận đấu tập hoặc luyện tập quyền anh, và chúng có cạp chun và thiết kế rộng rãi, giống như quần đùi, cho phép họ hoàn toàn tự do di chuyển. Tên "boxer shorts" bắt nguồn từ thực tế là những loại đồ lót này thường được các võ sĩ quyền anh mặc, nhưng chúng nhanh chóng trở nên phổ biến đối với những người đàn ông không tham gia vào môn quyền anh. Thiết kế rộng rãi mang lại sự thoải mái và thoáng khí hơn, khiến chúng trở thành một lựa chọn thay thế phổ biến cho quần lót bó sát truyền thống vào thời điểm đó. Trong những năm qua, thiết kế quần đùi đã trải qua một số biến thể, với một số mẫu có khuy cài ở phía trước, trong khi một số mẫu khác hoàn toàn không có khuy cài. Ngoài ra, độ dài và chất liệu của quần đùi đã phát triển để đáp ứng các sở thích và phong cách khác nhau. Ngày nay, thuật ngữ "boxer shorts" là một cụm từ thường được sử dụng để mô tả một loại đồ lót nam có đặc điểm là thiết kế rộng rãi, giống quần short và cạp chun. Sự phổ biến của quần đùi boxer đã tồn tại trong gần một thế kỷ và chúng tiếp tục là lựa chọn đồ lót vượt thời gian cho nam giới ở mọi lứa tuổi và xuất thân.

namespace
Ví dụ:
  • Mark Faithfully put his boxer shorts in the hamper after taking them off for the night.

    Mark Faithfully cất quần đùi của mình vào giỏ đựng đồ sau khi cởi ra vào ban đêm.

  • The salesperson suggested Alan try on the boxer shorts for a more comfortable fit.

    Nhân viên bán hàng gợi ý Alan nên thử quần đùi để cảm thấy thoải mái hơn.

  • Emma misplaced her favorite pair of pink boxer shorts among the laundry pile.

    Emma đã làm mất chiếc quần đùi hồng yêu thích của mình vào đống đồ cần giặt.

  • Jason put his dirty boxer shorts in the washing machine before starting the cycle.

    Jason cho chiếc quần đùi bẩn của mình vào máy giặt trước khi bắt đầu giặt.

  • Maria also packed a few pairs of her beloved boxer shorts in her carry-on for the weeklong trip.

    Maria cũng đóng gói một vài chiếc quần đùi yêu thích của mình vào hành lý xách tay cho chuyến đi kéo dài một tuần.

  • Daniel swapped out his old holey boxer shorts for a fresh new pair in the same style and color.

    Daniel đã đổi chiếc quần đùi thủng lỗ cũ của mình sang một chiếc quần mới cùng kiểu dáng và màu sắc.

  • Tom had to remove his boxer shorts quickly after hearing the doorbell ring unexpectedly.

    Tom phải nhanh chóng cởi quần đùi ra sau khi nghe thấy tiếng chuông cửa bất ngờ reo.

  • Olivia folded her boxer shorts neatly and piled them on top of her dress clothes in the drawer.

    Olivia gấp gọn chiếc quần đùi của mình và xếp chồng lên trên quần áo mặc trong ngăn kéo.

  • Nicholas grew frustrated when he spilled coffee on his fresh boxer shorts for the second time in a week.

    Nicholas cảm thấy bực bội khi anh làm đổ cà phê lên chiếc quần đùi mới của mình lần thứ hai trong một tuần.

  • Kyle pulled his boxer shorts up over his sleepy body as he prepared for the start of a new day.

    Kyle kéo quần đùi lên che cơ thể buồn ngủ của mình khi chuẩn bị bắt đầu một ngày mới.

Từ, cụm từ liên quan