Định nghĩa của từ falling star

falling starnoun

sao băng

/ˌfɔːlɪŋ ˈstɑː(r)//ˌfɔːlɪŋ ˈstɑːr/

Thuật ngữ "falling star" được dùng để mô tả thiên thạch di chuyển qua bầu khí quyển của Trái Đất. Bản thân từ này có lịch sử ngôn ngữ có từ thời cổ đại. Từ tiếng Hy Lạp để chỉ thiên thạch là "meteōros", có nghĩa là "cao trên không trung". Người Hy Lạp cũng sử dụng thuật ngữ "aster", có nghĩa là "ngôi sao", để mô tả các thiên thể này. Vì vậy, khi một thiên thạch lướt qua bầu trời, nó xuất hiện như một ngôi sao đang rơi nhanh, hoặc "falling star." Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng, khi nhà thiên văn học người Ý Galileo quan sát thiên thạch và viết về chúng là "stelle cadenti", có nghĩa là "falling stars." Thuật ngữ này cuối cùng đã được dịch sang tiếng Anh là "falling star." Ngày nay, thuật ngữ này vẫn thường được sử dụng để mô tả thiên thạch, mặc dù các nhà khoa học thích thuật ngữ chính xác hơn là "meteoroid" để chỉ các mảnh vỡ không gian xâm nhập vào bầu khí quyển của Trái Đất. Ngoài ra, thuật ngữ "mưa thiên thạch" được sử dụng để mô tả hiện tượng nhiều thiên thạch có thể nhìn thấy cùng một lúc. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "falling star" có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi thiên thạch được quan sát và mô tả là "những ngôi sao trên không" dường như rơi xuống từ bầu trời. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn là một cụm từ được yêu thích dùng để mô tả những vị khách thiên thể tạm thời này.

namespace
Ví dụ:
  • As I gazed up at the sky, I caught a glimpse of a falling star streaking across the nighttime horizon.

    Khi ngước nhìn bầu trời, tôi thoáng thấy một ngôi sao băng vụt ngang qua đường chân trời đêm.

  • The child lay awake in bed, eagerly watching for falling stars to make a wish upon.

    Đứa trẻ nằm trên giường, háo hức ngắm nhìn những vì sao băng để cầu nguyện.

  • The mystical beauty of a falling star left the onlooker breathless and in awe.

    Vẻ đẹp huyền bí của một ngôi sao băng khiến người xem phải nín thở và kinh ngạc.

  • I wish upon falling stars more often, but they seem to be few and far between.

    Tôi ước được nhìn thấy sao băng thường xuyên hơn, nhưng chúng dường như rất ít và cách xa nhau.

  • Some people believe that the amount of luck granted by a falling star is proportional to its length of streak.

    Một số người tin rằng lượng may mắn mà sao băng mang lại tỉ lệ thuận với độ dài vệt sao băng đó.

  • The poet captured the essence of a falling star in his celestial verse.

    Nhà thơ đã nắm bắt được bản chất của một ngôi sao băng trong bài thơ thiên văn của mình.

  • The shooting star was a fleeting blur against the starry canvas engulfing the heavens.

    Ngôi sao băng chỉ là một vệt mờ thoáng qua trên nền trời đầy sao.

  • The astronomers traced the path of the falling star, calculating its origin and destination.

    Các nhà thiên văn học đã theo dõi đường đi của ngôi sao băng, tính toán nguồn gốc và điểm đến của nó.

  • As the falling star vanished from sight, I felt a pang of melancholy, as though a sliver of mystical dream had vanished with it.

    Khi ngôi sao băng biến mất khỏi tầm mắt, tôi cảm thấy một nỗi buồn man mác, như thể một mảnh giấc mơ huyền bí đã tan biến cùng với nó.

  • I could spend hours watching the sky, hoping to catch a glimpse of a falling star, but they seem to evade me more often than not. Could you summarize the overall mood or theme in these example sentences?

    Tôi có thể dành hàng giờ ngắm bầu trời, hy vọng bắt gặp một ngôi sao băng, nhưng chúng thường tránh né tôi. Bạn có thể tóm tắt tâm trạng hoặc chủ đề chung trong những câu ví dụ này không?

Từ, cụm từ liên quan