Định nghĩa của từ sherry

sherrynoun

rượu sherry

/ˈʃeri//ˈʃeri/

Nguồn gốc của từ "sherry" có thể bắt nguồn từ cảng Santiago de la Riba thời trung cổ ở Tây Ban Nha, thường được gọi là "Sherish" hoặc "Xeres" trong tiếng Ả Rập do người Hồi giáo chinh phục khu vực này vào thế kỷ thứ 8. Sherry được sản xuất và xuất khẩu từ khu vực này và ban đầu được gọi là "vino de Jerez" trong tiếng Tây Ban Nha. Người Anh bắt đầu sử dụng thuật ngữ "sherry" vào thế kỷ 13, sau khi những thủy thủ trở về từ các chuyến đi buôn rượu vang đến Tây Ban Nha mang về các mẫu rượu "virgin" đã ủ trong thùng gỗ sồi tại cảng Sherish. Loại rượu này được đánh giá cao vì hương vị đậm đà và lâu năm, thường được các thương gia bán cho các nhà quý tộc Anh, những người sau đó sẽ tặng nó như một biểu tượng của danh dự và sự tôn trọng, được gọi là "shire reye" hoặc "rượu của cảnh sát trưởng". Khi rượu sherry ngày càng phổ biến ở Anh, từ "sherry" đã trở thành từ đồng nghĩa với loại rượu này và nó đã lấy lại được ý nghĩa ban đầu của mình ở Tây Ban Nha, nơi thuật ngữ "Jerez" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ các loại rượu Sherry nhỏ hơn, phức tạp hơn được sản xuất độc quyền tại các tỉnh Cadiz và Seville. Do đó, từ "sherry" đã có một hành trình dài và hấp dẫn, từ nguồn gốc của nó ở thành phố cảng cổ Sherish cho đến việc sử dụng hiện tại như một thuật ngữ được công nhận trên toàn cầu để chỉ một phong cách rượu vang tăng cường độc đáo và được yêu thích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha)

namespace

a strong yellow or brown wine, originally from southern Spain. It is often drunk before meals.

một loại rượu vang vàng hoặc nâu đậm, có nguồn gốc từ miền Nam Tây Ban Nha. Thường được uống trước bữa ăn.

Ví dụ:
  • sweet/dry sherry

    rượu sherry ngọt/khô

  • cream sherry (= a type of very sweet sherry)

    kem sherry (= một loại rượu sherry rất ngọt)

  • fine quality sherries

    rượu sherry chất lượng hảo hạng

  • a sherry glass (= a type of small narrow wine glass)

    ly rượu sherry (= một loại ly rượu vang nhỏ hẹp)

a glass of sherry

một ly rượu sherry

Ví dụ:
  • I'll have a sherry.

    Tôi muốn một ly rượu sherry.