Định nghĩa của từ shaven

shavenadjective

cạo trọc

/ˈʃeɪvn//ˈʃeɪvn/

Từ "shaven" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scæfen", có nghĩa là "cắt, cạo hoặc tỉa". Bản thân "Scæfen" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skaibaną", có nghĩa là "cắt, cạo hoặc cạo". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ "shaven" thành dạng hiện đại. Đây là một phân từ quá khứ, có nghĩa là nó mô tả thứ gì đó đã được cạo và thường được dùng để mô tả một người có đầu hoặc râu cạo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cạo râu, sự cạo mặt

exampleto have a shave: cạo râu, cạo mặt

meaningdao bào (gỗ...)

meaningsự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)

exampleto shave another car: lướt sát qua một chiếc xe khác

type ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)

meaningcạo (râu, mặt)

exampleto have a shave: cạo râu, cạo mặt

meaningbào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)

meaningđi lướt sát (không chạm)

exampleto shave another car: lướt sát qua một chiếc xe khác

namespace
Ví dụ:
  • The handsome barber carefully shaved his client's face, leaving it smooth and refreshed.

    Người thợ cắt tóc đẹp trai cạo râu cẩn thận cho khách hàng, giúp khuôn mặt trở nên mịn màng và tươi mới.

  • After his morning routine, the man looked clean-shaven and ready to start his day.

    Sau khi thực hiện các thao tác buổi sáng, người đàn ông trông đã cạo râu sạch sẽ và sẵn sàng bắt đầu ngày mới.

  • The detective couldn't help but notice the suspect's shaven head and facial hair, which seemed out of place for a man of his age and occupation.

    Thám tử không thể không chú ý đến đầu trọc và râu của nghi phạm, trông không phù hợp với một người đàn ông ở độ tuổi và nghề nghiệp của anh ta.

  • The athlete's legs were shaved to minimize wind resistance as he stepped onto the starting blocks.

    Chân của vận động viên được cạo để giảm thiểu sức cản của gió khi anh ta bước vào vạch xuất phát.

  • Although he was already in his late thirties, the man still chose to keep his face shaved so that he could appear younger.

    Mặc dù đã ở độ tuổi cuối 30, người đàn ông này vẫn chọn cạo trọc mặt để trông trẻ hơn.

  • The soldier returned from deployment with a closely shaven head, the new routine a testament to his time spent in the service.

    Người lính trở về sau khi triển khai với đầu cạo trọc, thói quen mới này là minh chứng cho thời gian anh ta phục vụ trong quân ngũ.

  • Before a big presentation, the businessman made sure to shave his jawline, presenting an air of confidence to his audience.

    Trước một bài thuyết trình quan trọng, doanh nhân này thường cạo sạch râu quai nón, tạo cho khán giả cảm giác tự tin.

  • The teenager's father insisted on weekly shaving lessons, determined to instill a sense of hygiene and maturity in his son.

    Cha của cậu thiếu niên này đã nhất quyết cho cậu con trai đi học cạo râu hàng tuần, quyết tâm truyền đạt ý thức vệ sinh và sự trưởng thành cho cậu.

  • The police officer scrutinized the prisoner's face as she was led into the courtroom, noticing that her beard had been expertly shaved just hours before.

    Viên cảnh sát kiểm tra kỹ khuôn mặt của tù nhân khi cô bị dẫn vào phòng xử án và nhận thấy bộ râu của cô đã được cạo sạch chỉ vài giờ trước đó.

  • The actor, in the midst of preparing for a role, deliberately shaved his head to make him appear more menacing and sinister onscreen.

    Trong quá trình chuẩn bị cho vai diễn, nam diễn viên đã cố tình cạo trọc đầu để trông đáng sợ và nham hiểm hơn trên màn ảnh.

Từ, cụm từ liên quan