Định nghĩa của từ sex typing

sex typingnoun

đánh máy tình dục

/ˈseks taɪpɪŋ//ˈseks taɪpɪŋ/

Thuật ngữ "sex typing" ám chỉ kỳ vọng và phân loại xã hội đối với cá nhân chỉ dựa trên giới tính sinh học của họ. Khái niệm này xuất hiện vào giữa thế kỷ XX do kết quả của lý thuyết của nhà tâm lý học John Money rằng tính cách và hành vi của cá nhân có thể được xác định bởi giới tính giải phẫu của họ. Money đã đặt ra thuật ngữ "sex typed" để mô tả những cá nhân có giá trị, sở thích và nghề nghiệp phù hợp với vai trò giới tính truyền thống được gán cho giới tính của họ. Khái niệm phân loại giới tính cho rằng những cá nhân đi chệch khỏi những kỳ vọng này là bất thường, dẫn đến áp lực xã hội và tâm lý phải tuân theo các chuẩn mực xã hội liên quan đến giới tính sinh học của họ. Mặc dù khái niệm phân loại giới tính đã bị chỉ trích rộng rãi vì tuân thủ chặt chẽ các vai trò giới tính nhị phân và hạn chế về kinh nghiệm và cơ hội của cá nhân, nhưng nó vẫn là một ý tưởng có ảnh hưởng trong các cuộc thảo luận xung quanh bản dạng và biểu hiện giới tính. Ngày nay, một số chuyên gia cho rằng thuật ngữ "sex typing" đã trở nên lỗi thời và nên được thay thế bằng những cách suy nghĩ sắc thái hơn về giới tính và mối quan hệ của nó với giới tính sinh học.

namespace

the process of putting people into categories according to what are considered to be typical characteristics of each sex

quá trình phân loại mọi người vào các nhóm theo những gì được coi là đặc điểm tiêu biểu của mỗi giới tính

the process of finding out whether a person or other living thing is male or female, especially in difficult cases when special tests are necessary

quá trình tìm hiểu xem một người hoặc một sinh vật sống khác là nam hay nữ, đặc biệt là trong những trường hợp khó khăn khi cần phải có các xét nghiệm đặc biệt

Từ, cụm từ liên quan