Định nghĩa của từ sewer grate

sewer gratenoun

lưới chắn cống

/ˈsuːə ɡreɪt//ˈsuːər ɡreɪt/

Thuật ngữ "sewer grate" dùng để chỉ kết cấu kim loại hoặc gạch lát che lỗ thoát nước thải trên phố công cộng, vỉa hè hoặc khu vực đô thị khác. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi hệ thống cống rãnh lần đầu tiên được sử dụng như một phương tiện kiểm soát và xử lý nước thải đô thị. Vào thời điểm đó, hệ thống cống rãnh chủ yếu nằm dưới lòng đất và chúng thường được xây dựng bằng các đường ống thẳng đứng gọi là cống rãnh dẫn nước thải và nước mưa ra khỏi các tòa nhà và vào các nhà máy xử lý. Tuy nhiên, các đường ống này cần được che phủ để ngăn người và động vật rơi vào và kiểm soát mùi hôi và mảnh vụn. Các nắp cống đầu tiên chỉ đơn giản là ván gỗ hoặc đá, nhưng chúng tỏ ra không hiệu quả do có xu hướng bị mục nát hoặc bị bong ra. Mãi đến giữa thế kỷ 19, các nắp cống bằng gang và sắt rèn mới được giới thiệu, chúng chắc chắn hơn, bền hơn và có thể được thiết kế theo kiểu lưới mắt cáo để thoát nước. Các nắp cống này được gọi là "lưới cống" hoặc "sewer grates," và chúng nhanh chóng trở thành một đặc điểm tiêu chuẩn của cảnh quan đường phố đô thị. Theo thời gian, song chắn cống đã phát triển để bao gồm nhiều loại vật liệu, màu sắc và thiết kế, từ song chắn hình chữ nhật đơn giản đến các họa tiết hình học phức tạp. Tuy nhiên, chức năng cơ bản của chúng vẫn như vậy - cung cấp phương tiện an toàn và hiệu quả để quản lý nước thải đô thị và nước mưa đồng thời giảm thiểu nguy cơ tai nạn và mảnh vỡ ở không gian công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • The rain poured down the streets, rushing through the sewer grates and carrying debris with it.

    Mưa đổ xuống đường phố, chảy qua các song chắn cống và cuốn theo cả rác thải.

  • I accidentally dropped my pen down the sewer grate while crossing the street, and now it's lost forever.

    Tôi vô tình làm rơi cây bút xuống cống khi băng qua đường và giờ nó đã mất mãi mãi.

  • The city recommended that we avoid walking near the sewer grates during heavy rain to prevent the risk of being pulled in by the strong current.

    Thành phố khuyến cáo chúng tôi tránh đi bộ gần cống rãnh khi trời mưa lớn để tránh nguy cơ bị dòng nước mạnh cuốn trôi.

  • The smell of sewage wafted up from the sewer grates, making my nostrils wrinkle in disgust.

    Mùi nước thải bốc lên từ các ống cống khiến mũi tôi nhăn lại vì khó chịu.

  • As the storm water reached its peak, the sewer grates overflowed, causing flooding in nearby storefronts.

    Khi nước mưa đạt đến đỉnh điểm, các ống cống sẽ tràn ra, gây ngập lụt ở các cửa hàng gần đó.

  • The construction workers tossed wrenches and nuts into the sewer grate as they repaired the water mains, making a loud clanging sound.

    Những công nhân xây dựng ném cờ lê và đai ốc vào lưới cống khi họ sửa đường ống nước chính, tạo ra tiếng kêu leng keng lớn.

  • The sewer grates have covers that are heavy, but it's possible for masses of people to lift them if they work together.

    Các song chắn cống có nắp đậy khá nặng, nhưng nhiều người có thể nhấc chúng lên nếu họ cùng làm việc.

  • The sewer grates in the historic district have decorative designs that complement the architecture of the buildings above.

    Các song cống ở khu vực lịch sử có thiết kế trang trí bổ sung cho kiến ​​trúc của các tòa nhà phía trên.

  • If you're walking in the city at night, avoid stepping over sewer grates with manhole covers that wobble or give off an eerie glow.

    Nếu bạn đi bộ trong thành phố vào ban đêm, hãy tránh bước qua các song cống có nắp hố ga rung lắc hoặc phát ra ánh sáng kỳ lạ.

  • After a heavy downpour, you might notice that some sewer grates are studded with a variety of objects, such as twigs, leaves, and plastic bags. Some people believe that this is a sign of pollution in the sewers.

    Sau một trận mưa lớn, bạn có thể nhận thấy một số song chắn cống được gắn nhiều vật thể khác nhau, chẳng hạn như cành cây, lá cây và túi nhựa. Một số người tin rằng đây là dấu hiệu ô nhiễm trong cống.

Từ, cụm từ liên quan