Định nghĩa của từ manhole

manholenoun

cửa cống

/ˈmænhəʊl//ˈmænhəʊl/

Nguồn gốc của từ "manhole" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các hệ thống cống ngầm đang được phát triển ở các thành phố lớn như London và New York. Ở London, những đường ống ngầm này ban đầu được gọi là "đường hầm dịch vụ", nhưng khi chúng trở nên phức tạp hơn, công nhân cần có cách tiếp cận chúng để bảo trì và sửa chữa. Hãy nhập "lỗ bảo trì". Những nắp tròn này ban đầu được sử dụng để cung cấp quyền truy cập vào các đường ống ngầm và được dán nhãn là "Lỗ bảo trì cống chính" hoặc "Lỗ bảo trì đường ống". Tuy nhiên, những cái tên này quá dài và phức tạp đối với ngôn ngữ hàng ngày, và người dân địa phương bắt đầu gọi chúng là "manholes". Thuật ngữ "manhole" trở nên phổ biến do tính đơn giản và liên quan đến những công nhân nam phải tiếp cận các đường ống thông qua những nắp này. Ở Thành phố New York, thuật ngữ "lỗ thợ máy" được sử dụng phổ biến cho đến những năm 1920 khi nó chính thức được thay thế bằng "manhole". Ngày nay, "manhole" là thuật ngữ được công nhận rộng rãi thường được dùng để mô tả các nắp tròn này, giúp tiếp cận cơ sở hạ tầng ngầm như đường ống nước, hệ thống cống rãnh và đường dây điện thoại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmiệng cống; lỗ cống

namespace
Ví dụ:
  • Workers carefully covered the manhole with a metal grate to prevent accidents on the busy city sidewalk.

    Công nhân cẩn thận che miệng hố ga bằng lưới kim loại để tránh tai nạn trên vỉa hè đông đúc của thành phố.

  • As the rain poured down, the water levels inside the manhole rose, creating a dangerous situation for nearby pedestrians and motorists.

    Khi mưa trút xuống, mực nước bên trong hố ga dâng cao, gây nguy hiểm cho người đi bộ và người lái xe ở gần đó.

  • The city’s sewer department warned residents to be cautious around manholes during storms, as the heavy rainfall could cause them to collapse.

    Sở quản lý cống rãnh của thành phố đã cảnh báo người dân nên thận trọng khi ở gần các hố ga trong thời gian có bão, vì lượng mưa lớn có thể khiến chúng bị sập.

  • The maintenance crew scheduled to clean the manholes on Main Street the following morning, replacing worn out ladder access with more durable ones to improve safety.

    Đội bảo trì đã lên lịch vệ sinh các hố ga trên phố Main vào sáng hôm sau, thay thế thang lên xuống đã cũ bằng thang bền hơn để nâng cao độ an toàn.

  • To protect children from accidentally falling into manholes, the playground company installed covers on the nearby utility intakes.

    Để bảo vệ trẻ em khỏi tình trạng vô tình rơi vào hố ga, công ty sân chơi đã lắp đặt nắp đậy ở các đường ống dẫn nước gần đó.

  • The manhole's odor worsened during the summer months, leading the authorities to send a team to investigate the cause of the sewer gas emission.

    Mùi hôi từ hố ga trở nên nồng nặc hơn vào những tháng mùa hè, khiến chính quyền phải cử một đội đến điều tra nguyên nhân gây ra khí thải từ cống.

  • The construction workers unearthed a manhole during the excavation phase of the new metro station, revealing an intricate system of tunnels beneath the city.

    Các công nhân xây dựng đã đào được một hố ga trong quá trình đào móng cho nhà ga tàu điện ngầm mới, để lộ ra một hệ thống đường hầm phức tạp bên dưới thành phố.

  • Despite warnings to stay clear of the manhole, a curious kitten found its way inside, causing a commotion that required the help of a rescue team.

    Bất chấp cảnh báo tránh xa hố ga, một chú mèo con tò mò vẫn tìm được đường vào bên trong, gây ra một sự náo loạn khiến đội cứu hộ phải vào cuộc.

  • The Department of Transportation installed warning signs around the manholes to alert drivers of their presence and potential dangers.

    Bộ Giao thông Vận tải đã lắp đặt các biển báo cảnh báo xung quanh các hố ga để cảnh báo người lái xe về sự hiện diện và mối nguy hiểm tiềm ẩn của chúng.

  • After a heavy downpour, the city's stormwater runoff overflowed into the manhole, causing flooding nearby streets and forcing traffic detours.

    Sau trận mưa lớn, nước mưa chảy tràn vào hố ga, gây ngập lụt các tuyến phố gần đó và buộc các phương tiện phải đi vòng.