Định nghĩa của từ set point

set pointnoun

điểm đặt

/ˌset ˈpɔɪnt//ˌset ˈpɔɪnt/

Thuật ngữ "set point" trong bối cảnh y khoa của nó đề cập đến xu hướng tự nhiên của cơ thể trong việc duy trì môi trường bên trong ổn định, được gọi là cân bằng nội môi. Tất cả các sinh vật sống đều có một điểm chuẩn bẩm sinh cho các yếu tố như nhiệt độ cơ thể, lượng đường trong máu và huyết áp, được xác định bởi di truyền và các kích thích bên ngoài. Cân bằng nội môi rất cần thiết cho hoạt động bình thường của các hệ thống sinh lý của cơ thể và điểm chuẩn hoạt động như một bộ điều chỉnh tích hợp, hoạt động để duy trì các điều kiện tối ưu bất chấp các tác động bên ngoài. Cơ chế duy trì điểm chuẩn của cơ thể khác nhau, tùy thuộc vào yếu tố cụ thể; ví dụ, vùng dưới đồi đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, trong khi tuyến tụy giúp duy trì lượng đường trong máu. Bất kỳ sự sai lệch đáng kể nào so với điểm chuẩn đều có thể dẫn đến các phản ứng sinh lý có tác dụng khôi phục sự cân bằng, chẳng hạn như đổ mồ hôi để làm mát cơ thể hoặc giải phóng hormone gây căng thẳng để chống lại lượng đường trong máu thấp. Điểm chuẩn của một người cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các lựa chọn lối sống, bệnh tật và các yếu tố môi trường khác, làm nổi bật tầm quan trọng của việc hiểu và quản lý các biến số này để duy trì môi trường bên trong ổn định và duy trì sức khỏe tối ưu.

namespace
Ví dụ:
  • Dialysis patients have a set point for the level of sodium in their blood, and their doctor may adjust their diet to help them maintain this balance.

    Bệnh nhân chạy thận nhân tạo có mức natri trong máu cố định và bác sĩ có thể điều chỉnh chế độ ăn uống để giúp họ duy trì sự cân bằng này.

  • The thermostat in a car sets the point at which the heating or cooling system turns on, keeping the interior at a comfortable temperature.

    Bộ điều chỉnh nhiệt độ trong ô tô có chức năng bật hệ thống sưởi hoặc làm mát, duy trì nhiệt độ bên trong xe ở mức dễ chịu.

  • Athletes often set points for their body weight or body fat percentage as part of their training regime, monitoring their progress closely to achieve their goals.

    Các vận động viên thường đặt mục tiêu cho cân nặng hoặc tỷ lệ mỡ cơ thể của mình như một phần trong chế độ tập luyện, theo dõi chặt chẽ tiến trình để đạt được mục tiêu.

  • The Central Nervous System has a set point for body temperature, which helps maintain these essential body functions.

    Hệ thần kinh trung ương có điểm cố định cho nhiệt độ cơ thể, giúp duy trì các chức năng thiết yếu của cơ thể.

  • In economics, the inflation set point is a specific target rate for inflation set by a central bank to achieve price stability.

    Trong kinh tế, ngưỡng lạm phát là tỷ lệ mục tiêu cụ thể về lạm phát do ngân hàng trung ương đặt ra để đạt được sự ổn định giá cả.

  • Some healthcare providers use a set point to monitor a patient's heart rate during surgery, alerting the medical team when the heart rate falls outside of the normal range.

    Một số nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sử dụng điểm đặt để theo dõi nhịp tim của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật, cảnh báo nhóm y tế khi nhịp tim nằm ngoài phạm vi bình thường.

  • Vending machines often have set points for the items they dispense, ensuring that customers receive the correct quantity and preventing overages.

    Máy bán hàng tự động thường có giới hạn số lượng sản phẩm bán ra, đảm bảo khách hàng nhận được đúng số lượng và tránh tình trạng bán quá số lượng.

  • In cybersecurity, system administrators use set points to limit access to critical data and prevent unauthorized users from gaining access.

    Trong an ninh mạng, quản trị viên hệ thống sử dụng các điểm đặt để hạn chế quyền truy cập vào dữ liệu quan trọng và ngăn chặn người dùng trái phép truy cập.

  • When baking, set points for oven temperature help ensure that cakes or breads rise properly and don't burn or become too moist.

    Khi nướng bánh, việc thiết lập nhiệt độ lò nướng sẽ giúp đảm bảo bánh ngọt hoặc bánh mì nở đều, không bị cháy hoặc quá ẩm.

  • Smart thermostats can learn users' preferred set points and adjust the temperature automatically, continually optimizing energy efficiency while maintaining comfort levels.

    Bộ điều nhiệt thông minh có thể tìm hiểu mức nhiệt độ ưa thích của người dùng và tự động điều chỉnh nhiệt độ, liên tục tối ưu hóa hiệu quả năng lượng trong khi vẫn duy trì mức độ thoải mái.