Định nghĩa của từ set down

set downphrasal verb

đặt xuống

////

Nguồn gốc của từ "set down" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "sætan", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt vào". Cụm từ này sau đó được tiếng Anh trung đại sử dụng dưới dạng "setten" hoặc "sette", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Dạng tiếng Anh hiện đại "set down" có thể được coi là sự phát triển của thuật ngữ tiếng Anh trung đại này. Tiền tố "set-" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sæt-", có nghĩa là "put" hoặc "place". Phân từ quá khứ "-en" được thêm vào cuối cho biết hành động được mô tả bởi "set down" hiện đã hoàn tất. Nghĩa của "set down" cũng đã trải qua một số thay đổi theo thời gian. Ở dạng ban đầu, cụm từ này được dùng để mô tả hành động đặt một thứ gì đó vào một vị trí hoặc địa điểm cụ thể, thường ám chỉ mặt đất hoặc bề mặt khác. Nghĩa này vẫn có thể thấy trong tiếng Anh hiện đại, trong đó "set down" có thể được dùng để mô tả hành động đặt một thứ gì đó xuống hoặc đặt nó ở đâu đó. Tuy nhiên, "set down" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng nhiều hơn, đặc biệt là trong bối cảnh viết hoặc kể chuyện. Trong bối cảnh này, "set down" được sử dụng để mô tả quá trình viết hoặc ghi lại điều gì đó, thường ám chỉ rằng hành động đó đang được thực hiện theo cách chi tiết hoặc chính xác. Tóm lại, từ "set down" đã phát triển từ gốc tiếng Anh cổ của nó để mô tả nhiều hành động, từ việc ghi chép lại điều gì đó cho đến quá trình viết hoặc ghi lại điều gì đó một cách chi tiết. Nguồn gốc của nó trong cụm từ tiếng Anh cổ "sætan" vẫn có thể được nhìn thấy trong các thành phần cấu thành của nó và ý nghĩa của nó đã tiếp tục phát triển và thích ứng theo thời gian để đáp ứng nhu cầu ngôn ngữ thay đổi.

namespace

to write something down on paper in order to record it

viết cái gì đó ra giấy để ghi lại

to give something as a rule, principle, etc.

đưa ra một quy tắc, nguyên tắc, v.v. cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • The standards were set down by the governing body.

    Các tiêu chuẩn được cơ quan quản lý đặt ra.