Định nghĩa của từ sequestered

sequesteredadjective

cô lập

/sɪˈkwestəd//sɪˈkwestərd/

Từ "sequestered" bắt nguồn từ tiếng Latin "sequestrare", có nghĩa là "để riêng, tách ra, tách ra". Bản thân từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "sequi", có nghĩa là "theo sau", ngụ ý sự tách biệt hoặc tách khỏi một nhóm hoặc mục tiêu theo đuổi. Theo thời gian, "sequestrare" đã phát triển thành từ tiếng Anh "sequester", ban đầu có nghĩa là "tịch thu và giữ tài sản". Nghĩa hiện đại của "sequestered," biểu thị sự cô lập hoặc tách biệt, xuất hiện sau đó, phản ánh ý tưởng bị tách biệt và ẩn náu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo

examplea sequestered life: đời sống ẩn dật

examplesequestered cottage: ngôi nhà tranh hẻo lánh

namespace
Ví dụ:
  • The witnesses were sequestered in a separate room to prevent them from being influenced by external factors during the trial.

    Các nhân chứng được đưa vào một phòng riêng để tránh bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài trong suốt phiên tòa.

  • The author retreated to a cozy cabin in the woods, sequestered from the hustle and bustle of the city.

    Tác giả đã rút lui về một cabin ấm cúng trong rừng, tách biệt khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The scientists were sequestered in the lab, working around the clock to find a cure for the deadly virus.

    Các nhà khoa học bị giam giữ trong phòng thí nghiệm, làm việc suốt ngày đêm để tìm ra phương pháp chữa trị loại virus chết người này.

  • The judge sequestered the jury during deliberations to prevent outside influences from interfering with their decision.

    Thẩm phán đã tách riêng bồi thẩm đoàn trong quá trình thảo luận để tránh những tác động bên ngoài can thiệp vào quyết định của họ.

  • The chef prepared a special dish for the lucky winner, sequestered in the kitchen to ensure complete privacy.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho người chiến thắng may mắn, được cất giữ trong bếp để đảm bảo sự riêng tư hoàn toàn.

  • The analysts were sequestered in a secure facility to access sensitive information without outside interference.

    Các nhà phân tích được giam giữ tại một cơ sở an toàn để tiếp cận thông tin nhạy cảm mà không bị can thiệp từ bên ngoài.

  • The artist locked herself away in her studio, sequestered from the world to focus solely on her art.

    Nữ nghệ sĩ đã nhốt mình trong xưởng vẽ, tách biệt khỏi thế giới để tập trung hoàn toàn vào nghệ thuật.

  • The politician was sequestered in a backroom, negotiating a crucial deal without any distractions or interruptions.

    Vị chính trị gia này đang ở trong một phòng sau, đàm phán một thỏa thuận quan trọng mà không có bất kỳ sự xao nhãng hay gián đoạn nào.

  • The team was sequestered in a secluded location, away from prying eyes, as they planned their ambitious mission.

    Nhóm nghiên cứu đã ở một nơi biệt lập, tránh xa những con mắt tò mò khi họ lên kế hoạch cho nhiệm vụ đầy tham vọng của mình.

  • The businessman was sequestered in his office, poring over the financial statements, to ensure complete confidentiality.

    Vị doanh nhân này đã nhốt mình trong văn phòng, nghiên cứu kỹ lưỡng các báo cáo tài chính để đảm bảo tính bảo mật hoàn toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches