Định nghĩa của từ set about

set aboutphrasal verb

thiết lập về

////

Cụm từ "set about" ban đầu bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "selanIOFan", có nghĩa là "bắt đầu". Bản thân từ "set" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seatan" có nghĩa là "đặt, đặt". Theo thời gian, cụm từ "set about" phát triển thành nghĩa là "bắt đầu hoặc khởi đầu một hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể". Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ "setten" thay thế "setan" trong ngữ cảnh bắt đầu một nhiệm vụ hoặc hành động. Tuy nhiên, "setten" cuối cùng đã trở thành "sette" và sau đó là "set" trong tiếng Anh hiện đại. "About" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "abeutan", có nghĩa là "xung quanh, bên cạnh hoặc liên quan". Cụm từ kết hợp "set about" chỉ bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh viết trong thời kỳ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa của nó vẫn nhất quán trong suốt lịch sử, cuối cùng trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để biểu thị sự bắt đầu của một hành động hoặc nhiệm vụ.

namespace
Ví dụ:
  • After making a decision, the team set about executing the plan immediately.

    Sau khi đưa ra quyết định, nhóm bắt tay vào thực hiện kế hoạch ngay lập tức.

  • The gardener set about planting a variety of colourful flowers in his garden to brighten it up.

    Người làm vườn bắt đầu trồng nhiều loại hoa đầy màu sắc trong khu vườn của mình để làm khu vườn trở nên tươi sáng hơn.

  • The detective set about investigating the crime scene carefully, looking for any clues.

    Thám tử bắt đầu điều tra hiện trường vụ án một cách cẩn thận, tìm kiếm mọi manh mối.

  • The baker set about kneading the dough for hours to make the perfect bread.

    Người thợ làm bánh mất nhiều giờ nhào bột để làm ra ổ bánh mì hoàn hảo.

  • The contractor set about building the house from the ground up, ensuring every detail was perfect.

    Nhà thầu bắt tay vào xây dựng ngôi nhà từ đầu, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.

  • The chef set about preparing a feast for his guests, using only the freshest ingredients.

    Đầu bếp bắt đầu chuẩn bị bữa tiệc cho khách, chỉ sử dụng những nguyên liệu tươi ngon nhất.

  • The children set about playing a game of football in the garden, laughing and having fun.

    Những đứa trẻ bắt đầu chơi bóng đá trong vườn, cười đùa và vui vẻ.

  • The researchers set about conducting experiments to find a cure for the rare disease.

    Các nhà nghiên cứu bắt đầu tiến hành thí nghiệm để tìm cách chữa trị căn bệnh hiếm gặp này.

  • The engineer set about fixing the broken machinery, using his skills to get it working again.

    Người kỹ sư bắt tay vào sửa chữa máy móc bị hỏng, sử dụng kỹ năng của mình để khiến nó hoạt động trở lại.

  • The painter set about creating a masterpiece, painting every stroke with precision and care.

    Người họa sĩ bắt tay vào tạo ra một kiệt tác, vẽ từng nét vẽ một cách chính xác và cẩn thận.