Định nghĩa của từ undertook

undertookverb

đã thực hiện

/ˌʌndəˈtʊk//ˌʌndərˈtʊk/

Từ "undertake" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, và nó có nghĩa là "tự đảm nhận" hoặc "đảm nhận một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entretenir", có nghĩa là "duy trì" hoặc "giữ gìn". Thuật ngữ tiếng Pháp "entretenir" được chia thành hai từ trong tiếng Anh trung đại: "under" và "tenen". "Under" ám chỉ tiền tố "under" (có nghĩa là "beneath") được gắn vào từ tiếng Pháp "tene", có nghĩa là "hold" hoặc "nắm bắt", để diễn tả cảm giác đảm nhận một việc gì đó đòi hỏi nỗ lực và trách nhiệm. Sự kết hợp của "under" và "tenen" dẫn đến việc tạo ra từ "undertake", từ này đã được sử dụng từ đó cho đến nay, mang ý nghĩa ban đầu là đảm nhận hoặc đảm nhiệm một nhiệm vụ hoặc công việc. Tóm lại, "undertake" là một từ ghép, được hình thành bằng cách ghép hai từ trước đó, "under" và "tene", mỗi từ đều đóng góp ý nghĩa riêng cho thuật ngữ mới, minh họa cho sự phát triển và thích nghi của tiếng Anh theo thời gian.

Tóm Tắt

type ngoại động từ undertook; undertaken

meaninglàm, định làm

meaningnhận làm, cam kết

exampleI can't undertake to do that: tôi không thể nhận làm điều đó

meaningbảo đảm, cam đoan

exampleI will undertake that it will not transpire: tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra

type nội động từ

meaning(thông tục) làm nghề lo liệu đám ma

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được

exampleI can't undertake to do that: tôi không thể nhận làm điều đó

namespace
Ví dụ:
  • After careful consideration, the team undertook the decision to restructure the company's operations.

    Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, nhóm đã đưa ra quyết định tái cấu trúc hoạt động của công ty.

  • The explorers undertook a dangerous expedition to the uncharted area in search of hidden treasures.

    Các nhà thám hiểm đã thực hiện một chuyến thám hiểm nguy hiểm đến khu vực chưa được khám phá để tìm kiếm kho báu ẩn giấu.

  • The athlete undertook intensive training for six months to prepare for the Olympic Games.

    Vận động viên này đã trải qua quá trình tập luyện chuyên sâu trong sáu tháng để chuẩn bị cho Thế vận hội Olympic.

  • The lawyer undertook thorough research before presenting the case in court.

    Luật sư đã tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi trình bày vụ án tại tòa.

  • The musicians undertook a challenging tour, performing in over 20 cities across the country.

    Các nhạc sĩ đã thực hiện một chuyến lưu diễn đầy thử thách, biểu diễn tại hơn 20 thành phố trên khắp cả nước.

  • The students undertook a field trip to the zoo to study the behavior of wild animals.

    Các em học sinh đã có chuyến đi thực tế đến sở thú để nghiên cứu hành vi của động vật hoang dã.

  • The company undertook a major advertising campaign to promote its new product.

    Công ty đã thực hiện một chiến dịch quảng cáo lớn để quảng bá sản phẩm mới của mình.

  • The artist undertook a series of experimental projects to explore new artistic boundaries.

    Nghệ sĩ đã thực hiện một loạt các dự án thử nghiệm để khám phá những ranh giới nghệ thuật mới.

  • The doctor undertook a critical surgery to save the patient's life.

    Bác sĩ đã tiến hành một ca phẫu thuật quan trọng để cứu sống bệnh nhân.

  • The student undertook the responsibility of designing the school's annual magazine with great enthusiasm.

    Sinh viên này đã đảm nhận trách nhiệm thiết kế tạp chí thường niên của trường với sự nhiệt tình lớn.