động từ sought
tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được
to seek employment: tìm việc làm
to go seeking advice: đi tìm sự giúp đỡ ý kiến
mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng
to seek to make peace: cố gắng dàn hoà
to seek someone's life' to seek to kill someone: nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai
thỉnh cầu, yêu cầu
to seek someone's aid: yêu cầu sự giúp đỡ của ai