Định nghĩa của từ sought

soughtverb

tìm kiếm

/sɔːt//sɔːt/

Từ "sought" là phân từ quá khứ của động từ "seek", có nghĩa là "cố gắng tìm kiếm thứ gì đó". Cả "sought" và "seek" đều bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sēcan", bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "sōkōn". Từ tiếng Đức nguyên thủy này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*sek-", có nghĩa là "theo đuổi, truy đuổi hoặc tìm kiếm". Sự phát triển của từ này phản ánh lịch sử lâu dài của sự phát triển ngôn ngữ, với ý nghĩa cốt lõi là theo đuổi hoặc tìm kiếm thứ gì đó vẫn nhất quán trong các ngôn ngữ và giai đoạn thời gian khác nhau.

Tóm Tắt

type động từ sought

meaningtìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được

exampleto seek employment: tìm việc làm

exampleto go seeking advice: đi tìm sự giúp đỡ ý kiến

meaningmưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng

exampleto seek to make peace: cố gắng dàn hoà

exampleto seek someone's life' to seek to kill someone: nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai

meaningthỉnh cầu, yêu cầu

exampleto seek someone's aid: yêu cầu sự giúp đỡ của ai

namespace
Ví dụ:
  • The missing person's family is desperately seeking any information about their whereabouts.

    Gia đình người mất tích đang tuyệt vọng tìm kiếm thông tin về tung tích của họ.

  • The detective spent hours interviewing potential witnesses in his quest to uncover the truth.

    Thám tử đã dành nhiều giờ phỏng vấn các nhân chứng tiềm năng trong hành trình tìm ra sự thật.

  • The scientist eagerly sought a breakthrough in her research to advance her field.

    Nhà khoa học này háo hức tìm kiếm sự đột phá trong nghiên cứu để phát triển lĩnh vực của mình.

  • The lawyer represented her client with utmost diligence, striving to win their case despite all obstacles.

    Luật sư đại diện cho khách hàng của mình một cách hết sức tận tâm, nỗ lực để thắng kiện bất chấp mọi trở ngại.

  • The athlete trained rigorously every day, seeking to improve her performance and win the upcoming competition.

    Vận động viên này tập luyện chăm chỉ mỗi ngày để nâng cao thành tích và giành chiến thắng trong cuộc thi sắp tới.

  • The businessman invested a large sum of money in a new venture, hoping to reap the rewards and achieve his goal of financial success.

    Doanh nhân này đã đầu tư một số tiền lớn vào một dự án kinh doanh mới, với hy vọng gặt hái thành quả và đạt được mục tiêu thành công về tài chính.

  • The artist hunted for inspirational ideas, going to great lengths to discover fresh and innovative concepts.

    Nghệ sĩ này săn lùng những ý tưởng truyền cảm hứng, nỗ lực hết mình để khám phá những khái niệm mới mẻ và sáng tạo.

  • The parent persistently sought ways to help their child overcome their learning difficulties, ensuring they received all the support possible.

    Phụ huynh này kiên trì tìm cách giúp con vượt qua khó khăn trong học tập, đảm bảo con nhận được mọi sự hỗ trợ có thể.

  • The musician extensively studied classical music, seeking to master the intricacies of the art form.

    Nhạc sĩ này đã nghiên cứu sâu rộng về nhạc cổ điển, muốn nắm vững sự phức tạp của loại hình nghệ thuật này.

  • The student eagerly sought knowledge, dedicating countless hours to reading and learning everything she could about her subject.

    Cô sinh viên háo hức tìm kiếm kiến ​​thức, dành vô số thời gian để đọc và tìm hiểu mọi thứ có thể về môn học của mình.

Từ, cụm từ liên quan