- The tennis player's second string racket was a backup option in case the primary one broke during the match.
Vợt dây thứ hai của người chơi tennis là phương án dự phòng trong trường hợp vợt chính bị hỏng trong trận đấu.
- Despite being less experienced than his opponent, the underdog boxer had a fierce second string that caught the champion off guard.
Mặc dù ít kinh nghiệm hơn đối thủ, võ sĩ bị đánh giá thấp này đã có màn ra quân mạnh mẽ khiến nhà vô địch bất ngờ.
- When the lifelong musician fell in love with a different instrument, she kept her trusty old violin as a second string and learned to master it again.
Khi người nhạc sĩ suốt đời này yêu thích một nhạc cụ khác, bà đã giữ lại cây vĩ cầm cũ đáng tin cậy của mình làm dây đàn thứ hai và học lại cách chơi thành thạo nó.
- The backup singer was grateful to have a second string in the spotlight when the lead vocalist abruptly fell ill before the show.
Ca sĩ hát bè rất biết ơn khi có thêm một ca sĩ dự bị trở thành tâm điểm chú ý khi ca sĩ chính đột ngột bị ốm trước buổi biểu diễn.
- The software engineer's computer crashed during a crucial presentation, but her backup laptop with a new, untested operating system served as a trustworthy second string.
Máy tính của kỹ sư phần mềm bị hỏng trong một buổi thuyết trình quan trọng, nhưng máy tính xách tay dự phòng của cô với hệ điều hành mới, chưa được kiểm tra đã đóng vai trò là phương án dự phòng đáng tin cậy.
- The tireless author stowed away a tested but lesser-known novel as a second string manuscript in case her newest book didn't suffice the publishers' expectations.
Tác giả không biết mệt mỏi đã cất đi một cuốn tiểu thuyết đã được thử nghiệm nhưng ít được biết đến như một bản thảo dự phòng trong trường hợp cuốn sách mới nhất của bà không đáp ứng được kỳ vọng của nhà xuất bản.
- Though the basketball player's starting lineup was not performing well, he relied on his trusty second string team members to rouse the team spirit.
Mặc dù đội hình xuất phát của cầu thủ bóng rổ này không chơi tốt, anh vẫn tin tưởng vào những thành viên dự bị đáng tin cậy của mình để vực dậy tinh thần của toàn đội.
- The fashion designer had a secret wardrobe of simple pieces to wear before dressing up in her usual glamorous outfits, which she termed as her second string fashion sense.
Nhà thiết kế thời trang này có một tủ đồ bí mật gồm những bộ đồ đơn giản để mặc trước khi diện những bộ trang phục lộng lẫy thường ngày, mà bà gọi là gu thời trang hạng hai của mình.
- The backup pitcher surprised the baseball team watching from the dugout, as he delivered a flawless no-hitter after appearing as the second string.
Cầu thủ ném bóng dự bị đã khiến đội bóng chày theo dõi từ khu vực nghỉ của đội bất ngờ khi anh tung ra cú ném không trúng đích hoàn hảo sau khi vào sân ở vị trí thứ hai.
- When the app developer's software program began to show issues, her backup application came to the rescue as a fallback alternative to mitigate the problem.
Khi chương trình phần mềm của nhà phát triển ứng dụng bắt đầu gặp sự cố, ứng dụng sao lưu của cô ấy đã ra đời như một giải pháp dự phòng để giảm thiểu sự cố.