Định nghĩa của từ seamanship

seamanshipnoun

nghề hàng hải

/ˈsiːmənʃɪp//ˈsiːmənʃɪp/

Từ "seamanship" dùng để chỉ các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để điều hướng và vận hành tàu một cách an toàn và hiệu quả trên biển. Thuật ngữ này có lịch sử lâu đời, có từ thế kỷ 16 khi nó được gọi là "seamnschaft" trong tiếng Đức. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ "semi" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "đường may", vì nghệ thuật hàng hải bao gồm việc ghép hai mảnh vải lại với nhau bằng một đường may vừa bền vừa đẹp. Nguồn gốc từ nguyên này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc may vá và nghề thủ công trong quá trình phát triển tàu biển. Từ tiếng Anh "seamanship" trở nên phổ biến vào những năm 1700, trong thời kỳ Anh thống trị ngành hàng hải, vì nó giúp phân biệt các kỹ năng hàng hải thiết yếu cần thiết để quản lý tàu với những kỹ năng liên quan đến việc may vá và sửa chữa quần áo. Ngày nay, hàng hải bao gồm nhiều kỹ năng, bao gồm điều hướng, lái, neo đậu, xử lý hàng hóa và ứng phó khẩn cấp. Nó đòi hỏi sự kết hợp giữa kinh nghiệm thực tế, kiến ​​thức lý thuyết và đào tạo chuyên môn, cũng như hiểu biết sâu sắc về bối cảnh vật lý, xã hội và văn hóa của biển. Tóm lại, thuật ngữ "seamanship" phản ánh sự tương tác phức tạp giữa con người và đại dương, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu về một phương pháp tiếp cận toàn diện và đa ngành khi làm việc trên biển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thạo nghề đi biển, tài đi biển

namespace
Ví dụ:
  • The captain's extensive knowledge of seamanship was essential in guiding the vessel through the stormy waters.

    Kiến thức sâu rộng về hàng hải của thuyền trưởng đóng vai trò thiết yếu trong việc điều khiển con tàu vượt qua vùng biển giông bão.

  • The crew's seamanship skills were put to the test as they navigated the treacherous shoals near the coast.

    Kỹ năng đi biển của thủy thủ đoàn đã được thử thách khi họ di chuyển qua các bãi cạn nguy hiểm gần bờ biển.

  • The young sailor's eagerness to learn seamanship impressed the seasoned captain, who took him under his wing.

    Lòng háo hức học nghề hàng hải của chàng thủy thủ trẻ đã gây ấn tượng với vị thuyền trưởng dày dạn kinh nghiệm, người đã nhận chàng làm học trò.

  • Seamanship training is a crucial component of any mariner's education, teaching them how to safely and efficiently operate a ship.

    Đào tạo hàng hải là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo của bất kỳ thủy thủ nào, dạy họ cách vận hành tàu một cách an toàn và hiệu quả.

  • The retired captain could still recall the sense of pride and confidence that came from demonstrating seamanship abilities during his years at sea.

    Vị thuyền trưởng đã nghỉ hưu vẫn còn nhớ cảm giác tự hào và tự tin khi thể hiện khả năng đi biển trong những năm tháng lênh đênh trên biển.

  • The adept use of seamanship techniques, such as managing sails and balancing the ship's weight, is crucial for preventing accidents and ensuring a smooth voyage.

    Việc sử dụng thành thạo các kỹ thuật hàng hải, chẳng hạn như điều khiển buồm và cân bằng trọng lượng của tàu, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tai nạn và đảm bảo chuyến đi suôn sẻ.

  • The fine line between courage and recklessness requires a delicate balance in the hands of a skilled seaman, as demonstrated by the boat captain in the nail-biting film sequence.

    Ranh giới mong manh giữa lòng dũng cảm và sự liều lĩnh đòi hỏi sự cân bằng tinh tế trong tay của một thủy thủ lành nghề, như thuyền trưởng đã chứng minh trong đoạn phim hồi hộp này.

  • The port's busy shipping lane is not for novice sailors, as the complex currents and winds necessitate years of seamanship expertise.

    Tuyến đường vận chuyển đông đúc của cảng không dành cho những thủy thủ mới vào nghề, vì dòng chảy và gió phức tạp đòi hỏi nhiều năm kinh nghiệm đi biển.

  • In order to excel in seamanship, students must understand more than just the nautical mile and coastal geography, requiring them to train extensively in navigation, ballast management, and ship security.

    Để thành thạo nghề hàng hải, học viên phải hiểu biết nhiều hơn là chỉ hải lý và địa lý bờ biển, đòi hỏi họ phải được đào tạo chuyên sâu về hàng hải, quản lý dằn và an ninh tàu.

  • The retired sailor recalled the intricate choreography of seamanship, with everyone in sync, everyone moving as one, as if they were a symphony orchestra conducting the waves.

    Người thủy thủ đã nghỉ hưu nhớ lại vũ đạo phức tạp của nghề hàng hải, với mọi người đồng bộ, mọi người di chuyển như một, như thể họ là một dàn nhạc giao hưởng đang chỉ huy những con sóng.