Định nghĩa của từ maneuvering

maneuveringnoun

sự điều động

/məˈnuːvərɪŋ//məˈnuːvərɪŋ/

Từ "maneuvering" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "manœuvre", được đưa vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Pháp trung đại (thế kỷ 14-17). Từ tiếng Pháp "manœuvre" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "manovre", bắt nguồn từ tiếng Latin "māniūba" có nghĩa là "handling". "Manīūba" được cho là hợp chất của "manū" có nghĩa là "hand" và "iūbā" có nghĩa là "event". Trong chiến lược quân sự, "maneuvering" ám chỉ sự di chuyển tích cực và phối hợp của quân đội, tàu thuyền hoặc máy bay để đạt được các mục tiêu quân sự. Việc điều động có thể bao gồm nhiều chiến thuật khác nhau, chẳng hạn như đánh sườn, bao vây, phục kích và đánh lừa. Đây là một khía cạnh thiết yếu của các hoạt động quân sự thành công, vì nó cho phép các chỉ huy giành được lợi thế chiến lược so với đối thủ bằng cách chuyển hướng họ khỏi mục tiêu của họ, tách họ khỏi các nguồn lực của họ hoặc làm suy yếu họ bằng cách buộc họ vào các vị trí bất lợi. Nhìn chung, thuật ngữ "maneuvering" đã phát triển theo thời gian, nhưng nó vẫn tiếp tục biểu thị các chuyển động có mục đích của lực lượng nhằm đạt được các mục tiêu quân sự.

namespace
Ví dụ:
  • The politician was maneuvering behind the scenes to secure the nomination.

    Chính trị gia này đã âm thầm vận động để giành được đề cử.

  • The sales team was strategically maneuvering to position their product as the most competitive in the market.

    Đội ngũ bán hàng đã có những động thái chiến lược để định vị sản phẩm của họ là sản phẩm cạnh tranh nhất trên thị trường.

  • The chess grandmaster carefully maneuvered his pieces to outmaneuver his opponent.

    Vị đại kiện tướng cờ vua đã cẩn thận điều khiển các quân cờ của mình để đánh bại đối thủ.

  • The athlete was skillfully maneuvering around the obstacles on the course.

    Vận động viên đang khéo léo tránh các chướng ngại vật trên đường đua.

  • The negotiator was masterfully maneuvering to secure the best possible deal.

    Người đàm phán đã khéo léo điều khiển để đảm bảo đạt được thỏa thuận tốt nhất có thể.

  • The sailboat captain maneuvered the vessel skillfully through the rocky bay.

    Người thuyền trưởng điều khiển con thuyền một cách khéo léo qua vịnh đầy đá.

  • The driver maneuvered the car expertly out of a tight spot.

    Người lái xe đã khéo léo điều khiển chiếc xe thoát khỏi tình huống khó khăn.

  • The air traffic controller carefully maneuvered the planes in the busy sky.

    Người kiểm soát không lưu cẩn thận điều khiển máy bay trên bầu trời đông đúc.

  • The meerkat pack used precise maneuvering to avoid predators.

    Bầy meerkat sử dụng những động tác di chuyển chính xác để tránh kẻ săn mồi.

  • The chess novice was starting to learn the art of maneuvering his pieces effectively.

    Người mới chơi cờ vua đang bắt đầu học nghệ thuật điều khiển quân cờ hiệu quả.