Định nghĩa của từ scourer

scourernoun

người cọ rửa

/ˈskaʊərə(r)//ˈskaʊərər/

Từ "scourer" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "stourere", được cho là có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "stura", có nghĩa là "tour". Trong tiếng Anh cổ, nó được viết là "styrel" hoặc "styrelad", và trong tiếng Pháp cổ, nó là "estourier" hoặc "écourier". Từ tiếng Bắc Âu cổ "stura" dùng để chỉ một loại dụng cụ cạo bằng gỗ dùng để rửa nồi và chảo, có khả năng là do những kẻ xâm lược Viking mang đến Anh. Theo thời gian, từ này phát triển thành "stourere" trong tiếng Anh trung đại, cuối cùng trở thành "scourer" trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa của từ này cũng thay đổi theo thời gian. Mặc dù "scourer" vẫn dùng để chỉ một công cụ vệ sinh ở một mức độ nào đó, nhưng nghĩa chính của nó ngày nay là chỉ một người hoặc tổ chức chuyên vệ sinh hoặc thanh lọc thứ gì đó. Ví dụ, "sanitizer" và "decaffeinator" đều là các loại chất tẩy rửa, vì chúng loại bỏ tạp chất hoặc các chất không mong muốn khỏi các sản phẩm tương ứng của chúng. Tóm lại, từ "scourer" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ và tiếng Anh cổ để chỉ một dụng cụ cạo bằng gỗ dùng để vệ sinh, và đã phát triển về mặt ý nghĩa khi tiếng Anh đã chuyển thể và kết hợp các từ các ngôn ngữ khác. Di sản của nó như một công cụ vệ sinh vẫn còn, nhưng ngày nay nó chủ yếu dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức chuyên loại bỏ tạp chất hoặc các chất không mong muốn khỏi các sản phẩm hoặc môi trường tương ứng của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmiếng cọ nồi

meaningbột để cọ nồi

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, I grabbed the scourer and started cleaning the dishes.

    Sau bữa tối, tôi cầm miếng cọ rửa và bắt đầu rửa bát đĩa.

  • The scourer was effective in removing the burnt-on food from the pan.

    Dụng cụ cọ rửa có tác dụng loại bỏ thức ăn bị cháy trong chảo.

  • I needed to buy a new scourer as the old one was worn out and no longer scrubbing effectively.

    Tôi cần mua một miếng cọ rửa mới vì miếng cũ đã cũ và không còn hiệu quả nữa.

  • The scourer also worked well on the saucepans, stripping away any stubborn grime.

    Chất tẩy rửa cũng có tác dụng tốt với chảo, giúp loại bỏ mọi vết bẩn cứng đầu.

  • By using a scourer, I was able to remove the grease from around the sink, making it sparkle.

    Bằng cách sử dụng miếng cọ rửa, tôi có thể loại bỏ dầu mỡ xung quanh bồn rửa, giúp bồn sáng bóng.

  • The scourer was particularly useful in cleaning the tough-to-reach areas of the kitchen.

    Cây cọ rửa đặc biệt hữu ích khi vệ sinh những khu vực khó tiếp cận trong bếp.

  • The scourer was gentle enough to use on non-stick pans, ensuring that I didn't scratch the surface.

    Miếng cọ rửa đủ nhẹ nhàng để sử dụng trên chảo chống dính, đảm bảo rằng tôi không làm xước bề mặt chảo.

  • I was pleased with how easily the scourer tackled the stuck-on food on my BBQ grill.

    Tôi rất hài lòng khi thấy dụng cụ cọ rửa có thể dễ dàng xử lý thức ăn bám trên vỉ nướng BBQ của tôi.

  • To prepare the rice cooker for its next meal, I scrubbed it with a scourer to eliminate any lingering odors.

    Để chuẩn bị nồi cơm điện cho bữa ăn tiếp theo, tôi chà nồi bằng miếng cọ rửa để loại bỏ mọi mùi hôi còn sót lại.

  • I couldn't have kept my cookware in such excellent condition without the help of my trusty scourer.

    Tôi không thể giữ đồ nấu nướng của mình ở tình trạng tốt như vậy nếu không có sự giúp đỡ của miếng rửa chén đáng tin cậy.

Từ, cụm từ liên quan