Định nghĩa của từ scrounger

scroungernoun

Scroungger

/ˈskraʊndʒə(r)//ˈskraʊndʒər/

"Scrounger" có thể bắt nguồn từ "skrófa" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "cạo hoặc cào". Từ này ám chỉ hành động tìm kiếm thứ gì đó bằng cách cạo hoặc lục lọi, giống như một kẻ ăn mày đang tìm kiếm thứ gì đó hữu ích. Từ này lần đầu tiên được ghi chép vào đầu thế kỷ 19, ban đầu ám chỉ một người nào đó đã cứu vớt những thứ bỏ đi hoặc chất thải. Ý nghĩa của nó đã phát triển để mô tả một người tìm kiếm hoặc thu thập mọi thứ, thường theo cách tháo vát hoặc cơ hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) kẻ ăn cắp, người xoáy

meaningkẻ ăn xin

namespace
Ví dụ:
  • The chronically unemployed man is well-known in the neighborhood as a scrounger, always looking for handouts and freebies.

    Người đàn ông thất nghiệp kinh niên này nổi tiếng khắp khu phố là một kẻ ăn bám, luôn tìm kiếm sự bố thí và đồ miễn phí.

  • After falling on hard times, the woman became a scrounger, scavenging through garbage bins in search of food and supplies.

    Sau khi rơi vào hoàn cảnh khó khăn, người phụ nữ này đã trở thành kẻ ăn xin, lục lọi thùng rác để tìm kiếm thức ăn và đồ dùng.

  • The scrounger started rummaging through the old closet, hoping to find some hidden treasure that could be of value to him.

    Kẻ đi tìm đồ bắt đầu lục tung tủ quần áo cũ, hy vọng tìm thấy một kho báu ẩn giấu nào đó có giá trị với mình.

  • In order to save money, the scrounger turned off all the lights, unplugged the appliances, and repaired items himself instead of buying new ones.

    Để tiết kiệm tiền, kẻ ăn xin đã tắt hết đèn, rút ​​phích cắm các thiết bị và tự sửa chữa đồ đạc thay vì mua đồ mới.

  • The scrounger was caught stealing a loaf of bread from the grocery store, but he apologized and promised it was only a one-time mistake.

    Kẻ trộm đã bị bắt quả tang đang ăn trộm một ổ bánh mì từ cửa hàng tạp hóa, nhưng hắn đã xin lỗi và hứa rằng đó chỉ là một lỗi lầm nhất thời.

  • The scrounger walked into the bank, wearing ragged clothes and holding a coat hanger as a makeshift cane, looking for a loan to cover his debts.

    Kẻ ăn mày bước vào ngân hàng, mặc quần áo rách rưới và cầm móc áo làm gậy chống tạm thời, tìm cách vay tiền để trả nợ.

  • The scrounger's family and friends urged him to look for a job and stop relying solely on handouts, but he insisted that he couldn't find any prospects.

    Gia đình và bạn bè của kẻ ăn xin này đã thúc giục anh ta đi tìm việc làm và ngừng chỉ trông chờ vào tiền bố thí, nhưng anh ta khăng khăng rằng mình không thể tìm thấy bất kỳ triển vọng nào.

  • The scrounger was arrested on charges of theft and fraud, having concocted numerous schemes and cons designed to scam unsuspecting victims out of their money.

    Kẻ lừa đảo đã bị bắt vì tội trộm cắp và gian lận, đã lập ra nhiều âm mưu và thủ đoạn lừa đảo để lừa tiền của những nạn nhân nhẹ dạ cả tin.

  • The scrounger was forced to sell off his valuables in order to pay outstanding debts, leaving him with little more than the clothes on his back.

    Kẻ ăn mày buộc phải bán hết đồ đạc có giá trị của mình để trả các khoản nợ còn nợ, chỉ còn lại bộ quần áo trên người.

  • The scrounger was told by a kindly family that they could no longer afford to feed him or provide him with a place to stay, leaving him to fend for himself on the streets once again.

    Một gia đình tốt bụng đã nói với kẻ ăn xin rằng họ không còn đủ khả năng nuôi anh ta hoặc cung cấp cho anh ta một nơi để ở nữa, khiến anh ta một lần nữa phải tự lo liệu cho bản thân trên đường phố.

Từ, cụm từ liên quan