danh từ
sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau
to squabble with somebody about something: cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì
nội động từ
cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt
to squabble with somebody about something: cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì
cuộc cãi vã
/ˈskwɒbl//ˈskwɑːbl/Nguồn gốc của từ "squabble" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ thời trung cổ "esquabbler," có nghĩa là "người cãi vã hoặc tranh chấp". Từ này được mượn thêm vào tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "esquabblen" hoặc "esquablen", và nó có nghĩa là một cuộc cãi vã ồn ào hoặc một sự xáo trộn ồn ào. Theo thời gian, từ "squabble" đã phát triển và mang ý nghĩa hiện tại là "một sự bất đồng ồn ào và nhỏ nhặt" vào cuối thế kỷ 16. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của cách viết "qu" vẫn chưa rõ ràng, vì nó có thể liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "kluka" (có nghĩa là "bay bổng"), có thể đã ảnh hưởng đến cách viết tiếng Anh trung đại. Một số nhà ngôn ngữ học cũng cho rằng "squabble" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceapa", có nghĩa là "một chiếc lông vũ" hoặc "lông tơ", ngụ ý rằng nghĩa gốc của "esquabbler" có thể ám chỉ những người cãi nhau vì lông vũ hoặc lông tơ. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "squabble" vẫn thường được sử dụng ngày nay để mô tả những xung đột hoặc bất đồng nhỏ giữa mọi người.
danh từ
sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau
to squabble with somebody about something: cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì
nội động từ
cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt
to squabble with somebody about something: cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì
Trong cuộc họp hội đồng thành phố, hai bên đối lập đã tranh cãi về đề xuất ngân sách cho năm tài chính tiếp theo.
Hai anh chị em tiếp tục cãi vã về việc phân chia tài sản thừa kế, dẫn đến một cuộc tranh cãi kéo dài hàng giờ.
Những học sinh ở hàng ghế sau của lớp đang cãi nhau rất to, khiến giáo viên và các bạn trong lớp mất tập trung.
Giữa cuộc tranh luận chính trị gay gắt, hai chính trị gia đã cãi vã về những điểm tinh tế của dự luật được đề xuất.
Hai đồng nghiệp cãi nhau xem ai phải chịu trách nhiệm về việc trễ hạn, mỗi người đều cho rằng lỗi là ở người kia.
Các bậc phụ huynh cãi vã về việc ai sẽ đón con ở trường, dẫn đến sự bực bội và bối rối.
Người hâm mộ thể thao tranh cãi xem đội nào chơi hay hơn, không bên nào chịu nhượng bộ về quan điểm của mình.
Những người hàng xóm cãi nhau vì tiếng nhạc lớn phát ra từ căn hộ của nhau, dẫn đến một cuộc đối đầu căng thẳng.
Những đứa trẻ cãi nhau vì muốn được ngồi ở ghế trước của xe trong suốt chuyến đi dài, với nước mắt và lời cầu xin ngập tràn.
All matches