Định nghĩa của từ scuffle

scufflenoun

ẩu đả

/ˈskʌfl//ˈskʌfl/

Từ "scuffle" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khoảng năm 1861, tại Anh. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ động từ "scoul", một biến thể phương ngữ của động từ tiếng Anh cổ "sculan", có nghĩa là "đấu tranh" hoặc "phấn đấu". Từ "scuffle" ban đầu dùng để chỉ một loại trận đấu vật hoặc xô xát, đặc biệt là giữa các nam sinh. Cuối cùng, nó được mở rộng để mô tả bất kỳ loại đấu tranh, xô xát hoặc náo động nhỏ nào, thường liên quan đến việc đẩy, xô đẩy hoặc đánh nhau. Từ "scuffle" đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới và thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm trong thể thao, tố tụng pháp lý và trò chuyện hàng ngày để mô tả những cuộc xô xát hoặc giao tranh nhỏ không leo thang thành xung đột hoặc bạo lực nghiêm trọng hơn. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "scuffle" thường mô tả một tình huống ngắn ngủi, hỗn loạn hoặc hỗn loạn, thường liên quan đến hai hoặc nhiều cá nhân tham gia vào một số hình thức xô xát, bất đồng hoặc tranh chấp về thể chất hoặc lời nói. Tuy nhiên, định nghĩa và hàm ý chính xác của thuật ngữ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, giọng điệu và văn hóa mà nó được sử dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả

type nội động từ

meaningxô đẩy nhau; ẩu đả

namespace
Ví dụ:
  • During the party, there was a sudden scuffle between two guests over a spilled drink.

    Trong bữa tiệc, một cuộc xô xát bất ngờ xảy ra giữa hai vị khách vì một đồ uống bị đổ.

  • The security guards had to intervene in a scuffle between two rowdy teenagers in the mall.

    Các nhân viên bảo vệ đã phải can thiệp vào cuộc ẩu đả giữa hai thiếu niên hung hăng trong trung tâm thương mại.

  • After the game, there was a heated scuffle between the opposing team's coaches over the referee's decisions.

    Sau trận đấu, đã xảy ra một cuộc ẩu đả gay gắt giữa các huấn luyện viên của đội đối phương về quyết định của trọng tài.

  • In the back alley, a scuffle broke out between a group of drunken men and some passersby.

    Ở con hẻm phía sau, một cuộc ẩu đả đã nổ ra giữa một nhóm người đàn ông say rượu và một số người qua đường.

  • The police had to break up a scuffle outside the club between a couple who had just split up.

    Cảnh sát đã phải giải tán cuộc ẩu đả bên ngoài câu lạc bộ giữa một cặp đôi vừa mới chia tay.

  • At the concert, there was a brief scuffle as two fans fought over a front-row spot.

    Tại buổi hòa nhạc, đã xảy ra một cuộc ẩu đả ngắn khi hai người hâm mộ tranh giành một chỗ ngồi ở hàng ghế đầu.

  • During the bus journey, a scuffle erupted between two passengers over a seat.

    Trong chuyến đi xe buýt, một cuộc ẩu đả đã nổ ra giữa hai hành khách vì tranh giành một chiếc ghế.

  • In the park, a group of children engaged in a playful scuffle, rolling around in the grass.

    Trong công viên, một nhóm trẻ em đang đùa giỡn, lăn lộn trên bãi cỏ.

  • In the alleyway, two homeless men got into a scuffle over a spot to sleep for the night.

    Trong con hẻm, hai người đàn ông vô gia cư đã đánh nhau để giành chỗ ngủ qua đêm.

  • At the gym, a scuffle broke out between two members over who had reserved the weight machine.

    Tại phòng tập, một cuộc ẩu đả đã nổ ra giữa hai thành viên để tranh giành quyền sử dụng máy tập tạ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches