Định nghĩa của từ idiopathic

idiopathicadjective

vô căn

/ˌɪdiəˈpæθɪk//ˌɪdiəˈpæθɪk/

Từ "idiopathic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "idiōpathes" là gốc tiếng Hy Lạp mà từ này bắt nguồn. "Idiō" có nghĩa là "self" hoặc "sở hữu", và "pathos" có nghĩa là "feeling" hoặc "khổ đau". Do đó, "idiopathic" về mặt từ nguyên được dịch thành "tự phát" hoặc "tự gây ra". Trong thuật ngữ y khoa, tình trạng hoặc bệnh vô căn là tình trạng hoặc bệnh mà không thể xác định được nguyên nhân hoặc lời giải thích cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng hiếm gặp hoặc không phổ biến, trái ngược với các bệnh lý phổ biến hơn có nguyên nhân và cơ chế cơ bản đã được xác định rõ ràng. Nói cách khác, khi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe không thể tìm ra nguyên nhân rõ ràng cho một triệu chứng hoặc bệnh cụ thể, họ thường dán nhãn là vô căn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(y học) tự phát

namespace
Ví dụ:
  • The patient's condition is idiopathic, which means the cause of the disease is unknown.

    Tình trạng bệnh nhân là vô căn, có nghĩa là nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được biết rõ.

  • The rash on my skin is idiopathic, and the dermatologist couldn't find any specific cause or trigger.

    Phát ban trên da tôi là phát ban tự phát và bác sĩ da liễu không thể tìm ra nguyên nhân hoặc tác nhân cụ thể nào.

  • Despite extensive testing, the underlying cause of his idiopathic liver disease remains a mystery.

    Bất chấp các cuộc thử nghiệm rộng rãi, nguyên nhân cơ bản gây ra căn bệnh gan vô căn của ông vẫn còn là một bí ẩn.

  • In some cases, high blood pressure can be idiopathic, meaning it develops for no apparent reason.

    Trong một số trường hợp, huyết áp cao có thể là vô căn, nghĩa là nó xuất hiện mà không có lý do rõ ràng.

  • The woman's idiopathic joint pain has persisted for months, despite medical intervention.

    Cơn đau khớp vô căn của người phụ nữ này đã kéo dài trong nhiều tháng, mặc dù đã được can thiệp y tế.

  • The child's idiopathic seizures have been a source of concern for parents and doctors alike.

    Những cơn động kinh vô căn của đứa trẻ đã khiến cả cha mẹ và bác sĩ lo lắng.

  • Doctors have been unable to determine the cause of his idiopathic fatigue, leaving him feeling drained and tired.

    Các bác sĩ không thể xác định được nguyên nhân gây ra chứng mệt mỏi vô căn của ông, khiến ông cảm thấy kiệt sức và mệt mỏi.

  • As many as 50% of stroke patients experience idiopathic dizziness, which can persist for several weeks.

    Có tới 50% bệnh nhân đột quỵ bị chóng mặt vô căn, có thể kéo dài trong nhiều tuần.

  • Some people may develop idiopathic muscle weakness, although it is difficult to explain why these symptoms occur.

    Một số người có thể bị suy cơ vô căn, mặc dù rất khó để giải thích tại sao các triệu chứng này lại xảy ra.

  • Although rare, certain individuals may experience idiopathic hiccups that last for hours or even days.

    Mặc dù hiếm gặp, một số người có thể bị nấc cụt vô căn kéo dài hàng giờ hoặc thậm chí hàng ngày.