Định nghĩa của từ schoolmate

schoolmatenoun

bạn học, bạn cùng trường

/ˈskuːlmeɪt/

Định nghĩa của từ undefined

"Schoolmate" là một từ ghép, kết hợp giữa "school" và "mate". Có khả năng nó xuất hiện vào thế kỷ 16 như một sự kết hợp tự nhiên của hai từ này. "School" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scōl", nghĩa là "leisure" hoặc "thời gian học tập", phát triển từ tiếng Latin "schola" nghĩa là "giải trí, thời gian rảnh rỗi". "Mate" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæga" nghĩa là "companion" hoặc "người thân", có liên quan đến tiếng Na Uy cổ "magi" nghĩa là "người thân". Do đó, "schoolmate" chỉ đơn giản là ám chỉ "người bạn đồng hành ở trường", biểu thị mối quan hệ gần gũi dựa trên những trải nghiệm học tập chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbạn học

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's schoolmate, Emily, helped her study for their biology exam last night.

    Bạn học của Sarah, Emily, đã giúp cô ấy học cho kỳ thi sinh học tối qua.

  • In middle school, Matthew's close schoolmate, Alex, taught him how to tie a tie before their first formal event.

    Ở trường trung học, Alex, bạn học thân thiết của Matthew, đã dạy anh cách thắt cà vạt trước sự kiện trang trọng đầu tiên của họ.

  • Tommy's schoolmate, Aisha, has been his friend since kindergarten, and they have always helped each other with school projects.

    Bạn cùng trường của Tommy, Aisha, là bạn của cậu ấy từ hồi mẫu giáo và họ luôn giúp đỡ nhau trong các dự án ở trường.

  • My schoolmate in elementary school, Daniel, used to perform magic tricks during recess, which always fascinated me.

    Người bạn cùng trường tiểu học của tôi, Daniel, thường biểu diễn những trò ảo thuật trong giờ ra chơi, điều đó luôn khiến tôi thích thú.

  • After graduating, Elizabeth's longtime schoolmate, Catherine, started their own business together, combining their engineering and business skills.

    Sau khi tốt nghiệp, Catherine, bạn học lâu năm của Elizabeth, đã cùng nhau khởi nghiệp kinh doanh, kết hợp kỹ năng kỹ thuật và kinh doanh của họ.

  • As freshmen in high school, Adam's schoolmate, Alex, introduced him to the school's debate club, which helped him develop his public speaking skills.

    Khi còn là học sinh năm nhất trung học, Alex, bạn cùng trường của Adam, đã giới thiệu anh với câu lạc bộ tranh luận của trường, điều này đã giúp anh phát triển kỹ năng nói trước công chúng.

  • In college, my schoolmate, Henry, roomed with me and became my study buddy, helping me understand physics concepts that I didn't grasp easily.

    Ở trường đại học, bạn cùng lớp của tôi, Henry, ở chung phòng với tôi và trở thành bạn học của tôi, giúp tôi hiểu các khái niệm vật lý mà tôi không dễ nắm bắt.

  • When they were in grade school together, Sophie's schoolmate, Tim, tried to teach her how to ride a bike, but Sophie was too scared. Tim later became a professional cyclist.

    Khi họ còn học tiểu học cùng nhau, bạn học của Sophie, Tim, đã cố dạy cô cách đi xe đạp, nhưng Sophie quá sợ. Sau này, Tim đã trở thành một tay đua xe đạp chuyên nghiệp.

  • Rachel's schoolmate, Olivia, inspired her to become a painter by encouraging her creativity in art class.

    Bạn học của Rachel, Olivia, đã truyền cảm hứng cho cô trở thành họa sĩ bằng cách khuyến khích sự sáng tạo của cô trong lớp học nghệ thuật.

  • During their high school years, Jake's schoolmate, Zach, was always a positive influence, helping Jake believe in himself and his potential.

    Trong những năm học trung học, bạn cùng trường của Jake, Zach, luôn là người có ảnh hưởng tích cực, giúp Jake tin vào bản thân và tiềm năng của mình.