Định nghĩa của từ school friend

school friendnoun

bạn học

/ˈskuːl frend//ˈskuːl frend/

Thuật ngữ "school friend" dùng để chỉ một người mà người ta gặp và tương tác trong những năm đi học hoặc học thuật. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi từ "school" chứng kiến ​​một sự chuyển đổi đáng kể. Trước đó, trường học chủ yếu là một tổ chức để học những kiến ​​thức cơ bản, chủ yếu là đọc viết và tính toán, dành riêng cho các bé trai từ các gia đình giàu có. Thuật ngữ "school" sau đó bắt đầu bao hàm một phạm vi rộng hơn các tổ chức giáo dục phục vụ cho trẻ em từ các tầng lớp xã hội khác nhau, cả bé trai và bé gái. Khái niệm "friend" cũng có một lịch sử thú vị. Nó đã được sử dụng trong tiếng Anh từ cuối thế kỷ 13, ban đầu có nghĩa là người yêu hoặc người được yêu, bất kể mối quan hệ đó là lãng mạn hay trong sáng. Tuy nhiên, đến đầu thế kỷ 16, "friend" đã mở rộng ý nghĩa của nó để bao gồm những người chia sẻ mối quan hệ và liên kết xã hội và tình cảm. Do đó, thuật ngữ "school friend," là sự kết hợp của hai từ này để chỉ một người quen mà người ta đã gặp và kết giao trong những năm đi học của mình. Nó thể hiện bản chất của tình bạn được hình thành thông qua việc cùng nhau theo đuổi mục tiêu học tập, trải nghiệm học tập và tương tác xã hội thường kéo dài trong suốt cuộc đời.

namespace
Ví dụ:
  • After graduation, Sarah kept in touch with her school friend, Emily, and they still hang out occasionally.

    Sau khi tốt nghiệp, Sarah vẫn giữ liên lạc với người bạn học của mình, Emily, và thỉnh thoảng họ vẫn đi chơi với nhau.

  • As they reminisced about old times, the two former classmates realized that their bond as school friends had transcended into a lifelong friendship.

    Khi ôn lại chuyện cũ, hai người bạn học cũ nhận ra rằng mối quan hệ bạn bè thời đi học của họ đã phát triển thành tình bạn trọn đời.

  • Readers were impressed by the author's dedication to her education, which was evident in her numerous study groups with her loyal school friends.

    Người đọc rất ấn tượng trước sự tận tâm của tác giả đối với việc học, điều này thể hiện rõ qua nhiều nhóm học tập với những người bạn trung thành của cô ở trường.

  • The school principal praised the students' team spirit, citing their success in various extracurricular activities and friendly camaraderie among school friends.

    Hiệu trưởng nhà trường khen ngợi tinh thần đồng đội của học sinh, nêu bật thành công của các em trong nhiều hoạt động ngoại khóa và tình bạn thân thiện giữa các bạn học.

  • The school friend who had known the student since kindergarten spoke fondly of their shared memories and supportive nature.

    Người bạn học đã quen biết cậu học sinh từ hồi mẫu giáo đã kể một cách trìu mến về những kỷ niệm chung và bản tính luôn ủng hộ của họ.

  • Through thick and thin, the childhood friends stuck by each other, even as they pursued different paths after leaving school.

    Dù khó khăn hay thuận lợi, những người bạn thời thơ ấu vẫn luôn bên nhau, ngay cả khi họ theo đuổi những con đường khác nhau sau khi rời trường.

  • The school friend who had never revealed her true feelings for the protagonist was stunned when he finally confessed his love, launching their newfound relationship.

    Người bạn học chưa bao giờ tiết lộ tình cảm thực sự của mình dành cho nhân vật chính đã vô cùng sửng sốt khi cuối cùng anh cũng thú nhận tình cảm của mình, bắt đầu mối quan hệ mới của họ.

  • The teacher's advice to foster positive relationships among students emphasized the importance of encouraging early friendships, as they can cultivate into valuable school friendships.

    Lời khuyên của giáo viên về việc nuôi dưỡng các mối quan hệ tích cực giữa học sinh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khuyến khích tình bạn sớm, vì chúng có thể phát triển thành tình bạn có giá trị ở trường.

  • The confident student's school friends often looked up to her as a role model, admiring her strong character and academic prowess.

    Những người bạn cùng trường của cô nữ sinh tự tin này thường coi cô là hình mẫu, ngưỡng mộ tính cách mạnh mẽ và thành tích học tập của cô.

  • As the students graduated from high school, they were encouraged to maintain contact with their school friends, forming an established foundation for successful adult relationships.

    Khi tốt nghiệp trung học, học sinh được khuyến khích giữ liên lạc với bạn bè ở trường, tạo nền tảng vững chắc cho các mối quan hệ thành công khi trưởng thành.

Từ, cụm từ liên quan