Định nghĩa của từ potash

potashnoun

kali

/ˈpɒtæʃ//ˈpɑːtæʃ/

Từ "potash" bắt nguồn từ tiếng Đức "Kalgeste," có nghĩa là tro khoai tây. Trong thế kỷ 17, quá trình sản xuất kali cacbonat, một thành phần chính trong sản xuất xà phòng và thủy tinh, bao gồm việc đốt tro gỗ chứa hàm lượng muối kali cao cùng với tro khoai tây để chiết xuất kali. Hỗn hợp muối thu được được gọi là kali, phản ánh nguồn gốc của nó từ tro khoai tây. Theo thời gian, các phương pháp thương mại để sản xuất kali đã thay thế phương pháp tro khoai tây truyền thống, nhưng cái tên "potash" vẫn tồn tại cho đến ngày nay đối với các muối kali thiết yếu cho nông nghiệp, sản xuất phân bón và nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Kali cacbonat, bồ tạt ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) potass)

examplecaustic potash: Kali hyđroxyt

namespace
Ví dụ:
  • Farmers apply potash to their fields to improve crop yields and promote healthy plant growth.

    Nông dân bón kali vào ruộng để cải thiện năng suất cây trồng và thúc đẩy cây sinh trưởng khỏe mạnh.

  • The potash mine in Saskatchewan, Canada, is one of the largest in the world, supplying essential minerals to farmers around the globe.

    Mỏ kali ở Saskatchewan, Canada, là một trong những mỏ lớn nhất thế giới, cung cấp các khoáng chất thiết yếu cho nông dân trên toàn cầu.

  • Due to a shortage of potash in some areas, farmers are turning to alternative fertilizers, such as compost and manure, to maintain soil health.

    Do tình trạng thiếu kali ở một số khu vực, nông dân đang chuyển sang sử dụng các loại phân bón thay thế, chẳng hạn như phân trộn và phân chuồng, để duy trì sức khỏe đất.

  • Potash is an important mineral used in the manufacturing of glass, as it helps to reduce impurities and improve clarity.

    Kali là một khoáng chất quan trọng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh vì nó giúp giảm tạp chất và cải thiện độ trong suốt.

  • In some regions, potash deposits have been discovered in underground salt formations, making them difficult and expensive to extract.

    Ở một số vùng, người ta phát hiện ra các mỏ kali trong các mỏ muối ngầm, khiến việc khai thác chúng trở nên khó khăn và tốn kém.

  • The potash industry is heavily regulated to ensure responsible mining practices and protect the environment.

    Ngành công nghiệp kali được quản lý chặt chẽ để đảm bảo hoạt động khai thác có trách nhiệm và bảo vệ môi trường.

  • When applied correctly, potash can help to reduce the amount of water required to grow crops, as it improves the soil's water-holding capacity.

    Khi được bón đúng cách, kali có thể giúp giảm lượng nước cần thiết để trồng trọt vì nó cải thiện khả năng giữ nước của đất.

  • Some specialized crops, such as fruits and vegetables, require higher levels of potash than others, making it essential for successful farming.

    Một số loại cây trồng chuyên biệt, chẳng hạn như trái cây và rau quả, cần hàm lượng kali cao hơn những loại khác, khiến kali trở nên cần thiết cho việc canh tác thành công.

  • The use of potash in fertilizers has been linked to improved soil structure, making it easier for roots to grow and access nutrients.

    Việc sử dụng kali trong phân bón có liên quan đến việc cải thiện cấu trúc đất, giúp rễ cây dễ phát triển và hấp thụ chất dinh dưỡng hơn.

  • Due to its importance in agriculture and industry, potash is also known as "the forgotten fertilizer" and "the unsung hero of farming."

    Do tầm quan trọng của nó trong nông nghiệp và công nghiệp, kali còn được gọi là "phân bón bị lãng quên" và "người hùng thầm lặng của ngành nông nghiệp".