Định nghĩa của từ scavenger hunt

scavenger huntnoun

cuộc săn tìm đồ vật

/ˈskævɪndʒə hʌnt//ˈskævɪndʒər hʌnt/

Thuật ngữ "scavenger hunt" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một biến thể của trò chơi truyền thống của Anh có tên là "săn tìm kho báu". Phiên bản gốc của trò chơi này bao gồm việc giấu một vật thể và sau đó cung cấp manh mối về vị trí của nó cho những người tham gia. Thuật ngữ "scavenger" ban đầu được tạp chí Anh châm biếm và trào phúng "Punch" sử dụng vào năm 1907 để mô tả những người lục lọi thức ăn thừa từ thùng rác nhà hàng. Tạp chí này đã đăng một quảng cáo nhại lại về một "chuyến thám hiểm nhỏ" để thu thập những món đồ thừa này, qua đó lan truyền thuật ngữ này. Sự liên tưởng hài hước này với việc lục lọi đã mở đường cho việc chuyển thể và phổ biến thuật ngữ "scavenger hunt" cho trò chơi hiện đại, bao gồm việc tìm kiếm và thu thập các vật phẩm cụ thể hoặc giải câu đố thay vì lục lọi thức ăn thừa.

namespace
Ví dụ:
  • During the summer break, the children eagerly joined a scavenger hunt organized by their school.

    Vào kỳ nghỉ hè, trẻ em háo hức tham gia trò chơi săn tìm kho báu do trường tổ chức.

  • The scavenger hunt in the national park aimed to familiarize participants with the flora and fauna of the area.

    Trò chơi săn tìm kho báu trong công viên quốc gia nhằm mục đích giúp người tham gia làm quen với hệ thực vật và động vật trong khu vực.

  • The couple's scavenger hunt through the city helped them learn fascinating facts about their hometown's history.

    Chuyến đi săn tìm kho báu khắp thành phố của cặp đôi này đã giúp họ tìm hiểu những sự thật hấp dẫn về lịch sử quê hương mình.

  • The scavenger hunt at the farmer's market asked participants to find specific fruits and vegetables while learning about the importance of eating locally.

    Cuộc săn tìm kho báu tại chợ nông sản yêu cầu người tham gia tìm các loại trái cây và rau quả cụ thể trong khi tìm hiểu về tầm quan trọng của việc ăn uống tại địa phương.

  • The museum's scavenger hunt challenged children to explore the exhibits and search for hidden objects.

    Trò chơi săn tìm kho báu của bảo tàng thách thức trẻ em khám phá các hiện vật trưng bày và tìm kiếm những đồ vật ẩn giấu.

  • The scavenger hunt for teens took place in a haunted mansion, where they had to solve clues to reveal the truth behind the ghostly rumors.

    Cuộc săn tìm kho báu dành cho thanh thiếu niên diễn ra trong một ngôi biệt thự ma ám, nơi họ phải giải quyết các manh mối để tìm ra sự thật đằng sau những tin đồn ma quái.

  • The scavenger hunt through the city's alleys and hidden spots encouraged urban explorers to have a more intriguing view of the city.

    Cuộc săn tìm kho báu qua các con hẻm và những địa điểm ẩn giấu trong thành phố khuyến khích những nhà thám hiểm đô thị có cái nhìn hấp dẫn hơn về thành phố.

  • The scavenger hunt for adult friends revolved around locating unusual places and objects in an upscale neighborhood.

    Cuộc săn tìm bạn bè trưởng thành xoay quanh việc tìm kiếm những địa điểm và đồ vật khác thường trong một khu phố cao cấp.

  • The scavenger hunt for geocaching enthusiasts aimed to discover the buried treasures hidden in nature.

    Cuộc săn tìm kho báu dành cho những người đam mê tìm kho báu có mục đích khám phá những kho báu bị chôn vùi trong thiên nhiên.

  • The scavenger hunt for animal lovers served to discover hidden wildlife and reveal marvelous findings.

    Cuộc săn tìm kho báu dành cho những người yêu động vật nhằm khám phá các loài động vật hoang dã ẩn giấu và tiết lộ những phát hiện tuyệt vời.