Định nghĩa của từ savings rate

savings ratenoun

tỷ lệ tiết kiệm

/ˈseɪvɪŋz reɪt//ˈseɪvɪŋz reɪt/

Thuật ngữ "savings rate" đề cập đến tỷ lệ thu nhập khả dụng mà một cá nhân, hộ gia đình hoặc nền kinh tế dành riêng cho việc tiết kiệm thay vì chi tiêu hoặc tiêu dùng. Khái niệm về tỷ lệ tiết kiệm này xuất hiện trong quá trình phát triển của nền kinh tế hiện đại vào đầu thế kỷ 20, khi các nhà kinh tế bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của việc tiết kiệm cho các mục tiêu dài hạn như nghỉ hưu, giáo dục hoặc đầu tư kinh doanh. Tỷ lệ tiết kiệm được tính bằng cách chia tổng số tiền tiết kiệm cho thu nhập khả dụng (thu nhập sau thuế và các khoản khấu trừ khác) và được sử dụng làm thước đo xu hướng tiết kiệm và đầu tư của nền kinh tế, cũng như là một yếu tố dự báo tăng trưởng và ổn định kinh tế trong tương lai. Nó cũng có thể được sử dụng như một công cụ lập kế hoạch tài chính cá nhân để giúp các cá nhân xác định số tiền họ nên tiết kiệm để đạt được các mục tiêu tài chính của mình.

namespace

the interest rate paid on a savings account

lãi suất phải trả cho một tài khoản tiết kiệm

Ví dụ:
  • The savings rate is averaging around 2%.

    Tỷ lệ tiết kiệm trung bình khoảng 2%.

a measure of the amount of income saved rather than spent or paid in taxes by a group of people, a country, etc.

thước đo số tiền thu nhập được tiết kiệm thay vì chi tiêu hoặc nộp thuế của một nhóm người, một quốc gia, v.v.

Ví dụ:
  • At that time, East Asian countries had one of the highest savings rates in the world—above 30 per cent on average.

    Vào thời điểm đó, các nước Đông Á có một trong những tỷ lệ tiết kiệm cao nhất thế giới - trung bình trên 30 phần trăm.

Từ, cụm từ liên quan