Định nghĩa của từ sausage roll

sausage rollnoun

xúc xích cuộn

/ˌsɒsɪdʒ ˈrəʊl//ˌsɔːsɪdʒ ˈrəʊl/

Thuật ngữ "sausage roll" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh. Từ "sausage" dùng để chỉ phần thịt bọc bên trong, thường được làm từ thịt bò xay hoặc thịt lợn, trong khi "roll" mô tả hình dạng của lớp bánh ngọt bọc xúc xích. Bản thân lớp bánh ngọt thường được làm từ bột bánh shortcrust hoặc bột phồng, và phần nhân saxage được nêm bằng các loại thảo mộc và gia vị như xô thơm, húng tây và hạt tiêu đen. Nguồn gốc chính xác của món ăn này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng đây là một món ăn đường phố phổ biến ở Anh trong thời kỳ Victoria, có thể là do sự phổ biến của xúc xích và các loại bánh nướng như bánh ngọt. Ngày nay, bánh cuộn xúc xích thường được tìm thấy ở các tiệm bánh, siêu thị và nhà hàng trên khắp Vương quốc Anh và thậm chí còn trở nên phổ biến ở các quốc gia khác do những người Anh di cư đến.

namespace
Ví dụ:
  • For a quick and easy breakfast on the go, grab a fresh sausage roll from the local bakery.

    Để có một bữa sáng nhanh chóng và dễ dàng khi di chuyển, hãy mua một ổ xúc xích tươi từ tiệm bánh địa phương.

  • The smells of freshly baked croissants and sausage rolls wafted through the bakery, making my stomach growl.

    Mùi thơm của bánh sừng bò và xúc xích mới nướng lan tỏa khắp tiệm bánh khiến bụng tôi sôi lên.

  • Sara's eyes lit up when she saw the display of crispy golden sausage rolls at the sandwich stand.

    Mắt Sara sáng lên khi nhìn thấy những chiếc bánh mì xúc xích vàng giòn được bày trên quầy bán bánh sandwich.

  • We ordered a selection of sausage rolls for the office lunch, catering for both meat lovers and vegetarians.

    Chúng tôi đã gọi một số loại xúc xích cuộn cho bữa trưa văn phòng, phục vụ cho cả người thích ăn thịt và người ăn chay.

  • The pastry from the sausage roll was flaky and buttery, the perfect accompaniment to the flavourful sausage filling.

    Lớp vỏ bánh từ cuộn xúc xích mềm xốp và béo ngậy, là món ăn kèm hoàn hảo với nhân xúc xích thơm ngon.

  • The sausage roll may not be the healthiest of options, but sometimes it's just what you need to satisfy a craving.

    Bánh cuộn xúc xích có thể không phải là lựa chọn lành mạnh nhất, nhưng đôi khi nó lại là thứ bạn cần để thỏa mãn cơn thèm.

  • Emily's primary school bake sale was a success, thanks in part to her deliciously fresh and crispy sausage rolls.

    Buổi bán bánh nướng ở trường tiểu học của Emily đã thành công, một phần là nhờ những chiếc bánh cuộn xúc xích tươi giòn ngon tuyệt của cô bé.

  • As we waited in line at the food truck, the aroma of savoury sausage rolls wafted over to us, making us hunger even more.

    Khi chúng tôi xếp hàng ở xe bán đồ ăn, mùi thơm của những chiếc xúc xích cuộn hấp dẫn thoảng qua khiến chúng tôi càng đói hơn.

  • The kids eagerly ate their sausage rolls, the perfect lunchtime treat after a busy morning of play.

    Trẻ em háo hức ăn bánh cuộn xúc xích, món ăn trưa hoàn hảo sau một buổi sáng vui chơi bận rộn.

  • The sausage rolls were the stars of the show at the lunchtime buffet, disappearing quickly as staff members piled their plates high.

    Các cuộn xúc xích là ngôi sao của bữa tiệc buffet trưa, nhanh chóng biến mất khi nhân viên chất đầy đĩa của họ.