Định nghĩa của từ sapwood

sapwoodnoun

gỗ dác

/ˈsæpwʊd//ˈsæpwʊd/

Thuật ngữ "sapwood" bắt nguồn từ chức năng sinh học mà nó phục vụ trong cây. Gỗ dác là lớp ngoài cùng của thân cây và cành cây, vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ đến phần còn lại của cây. Lớp này được gọi là "sapwood" vì ban đầu nó chứa nhựa cây, chất lỏng dạng nước lưu thông qua cây. Ban đầu, gỗ dác là mô sống và khi cây phát triển, các lớp gỗ dác mới được thêm vào bên ngoài. Tuy nhiên, theo thời gian, gỗ dác trong cùng sẽ già đi và trở nên tương đối kém hoạt động hơn trong việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng. Phần này được gọi là gỗ lõi và dày hơn và sẫm màu hơn gỗ dác vì nó không còn chứa các tế bào sống nữa. Phần ngoài cùng của gỗ dác gần vỏ cây nhất được gọi là mạch rây, cũng vận chuyển đường và các hợp chất hữu cơ khác từ lá đến phần còn lại của cây. Cùng nhau, gỗ dác và mạch rây tạo nên bản thiết kế hoặc hệ thống tuần hoàn của cây, rất quan trọng cho sự phát triển và tồn tại của cây. Nghiên cứu về gỗ dác và quá trình phân hủy của nó do nấm, côn trùng hoặc các quá trình tự nhiên khác được gọi là niên đại học về cây, giúp hiểu được tuổi tác và lịch sử phát triển của cây cũng như phản ứng của chúng đối với biến đổi khí hậu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningdác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ)

namespace
Ví dụ:
  • The sapwood in this tree is relatively new and has a lighter color compared to the darker heartwood.

    Gỗ dác của cây này tương đối mới và có màu nhạt hơn so với gỗ lõi sẫm màu hơn.

  • The sapwood plays a crucial role in transporting water and nutrients throughout the tree.

    Gỗ dác đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng khắp cây.

  • Due to an insect infestation, the sapwood in some parts of the tree has turned brown and died.

    Do bị côn trùng phá hoại, phần gỗ dác ở một số bộ phận của cây chuyển sang màu nâu và chết.

  • The thickness of the sapwood varies depending on the species of the tree and the age of the tree itself.

    Độ dày của gỗ dác thay đổi tùy theo loài cây và tuổi của cây.

  • The sapwood is prone to drying out and becoming brittle in extremely dry climates.

    Gỗ dác dễ bị khô và giòn ở những nơi có khí hậu cực kỳ khô.

  • The removal of sapwood for various purposes, such as paper production or construction materials, can damage the overall health of the tree.

    Việc loại bỏ gỗ dác vì nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như sản xuất giấy hoặc vật liệu xây dựng, có thể gây hại cho sức khỏe tổng thể của cây.

  • Some tree species, such as maple and birch, have distinctly white sapwood.

    Một số loài cây, chẳng hạn như cây thích và cây bạch dương, có phần gỗ dác màu trắng đặc trưng.

  • The rings in sapwood demonstrate the age and growth patterns of the tree over time.

    Các vòng gỗ dác thể hiện độ tuổi và mô hình sinh trưởng của cây theo thời gian.

  • The sapwood is less durable than the heartwood and can be easily damaged by external factors.

    Gỗ dác kém bền hơn gỗ lõi và dễ bị hư hỏng do các yếu tố bên ngoài.

  • Despite being less durable than heartwood, the sapwood still provides some level of protection against pests, diseases, and environmental stressors in young trees.

    Mặc dù kém bền hơn gỗ lõi, nhưng gỗ dác vẫn có khả năng bảo vệ cây non khỏi sâu bệnh và các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường.