Định nghĩa của từ cambium

cambiumnoun

tầng sinh gỗ

/ˈkæmbiəm//ˈkæmbiəm/

Từ "cambium" bắt nguồn từ tiếng Latin "cambere," có nghĩa là "thay đổi". Trong thực vật học, tầng sinh gỗ là một lớp tế bào được tìm thấy trong thân và rễ của cây và các loại cây thân gỗ khác nhau. Lớp này, còn được gọi là tầng sinh gỗ mạch, chịu trách nhiệm sản xuất xylem (mô gỗ) ở bên trong và libe (mô vận chuyển chất dinh dưỡng) ở bên ngoài thân cây. Quá trình tầng sinh gỗ sản xuất xylem và libe được gọi là sinh trưởng thứ cấp, cho phép cây phát triển thân dày hơn và cành rộng hơn khi chúng già đi. Thuật ngữ "cambium" là một thành phần thiết yếu của từ vựng khoa học và giúp chúng ta hiểu các quá trình phức tạp làm nền tảng cho sinh học thực vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) tầng phát sinh gỗ, tượng tầng

namespace
Ví dụ:
  • The thin layer of cells just beneath the bark of a tree called cambium is vital for growth as it produces new xylem and phloem cells.

    Lớp tế bào mỏng nằm ngay bên dưới vỏ cây gọi là tầng sinh gỗ đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển vì nó tạo ra các tế bào mạch gỗ và mạch rây mới.

  • The study of cambium's anatomy and functions is a crucial aspect of dendrology, the scientific field dedicated to tree anatomy and physiology.

    Nghiên cứu về giải phẫu và chức năng của tầng sinh gỗ là một khía cạnh quan trọng của ngành nghiên cứu về cây, một lĩnh vực khoa học chuyên nghiên cứu về giải phẫu và sinh lý học của cây.

  • The research on cambium's role in the growth of tree rings has led to a better understanding of the Earth's climate change history.

    Nghiên cứu về vai trò của tầng sinh gỗ trong sự phát triển của vòng cây đã giúp hiểu rõ hơn về lịch sử biến đổi khí hậu của Trái Đất.

  • Scientists recently discovered that some types of plants' cambium cells can also differentiate into specialized cells that initiate lateral meristems.

    Các nhà khoa học gần đây đã phát hiện ra rằng tế bào tầng sinh gỗ của một số loại thực vật cũng có thể phân hóa thành các tế bào chuyên biệt khởi đầu mô phân sinh bên.

  • Dendrochronology, using tree rings and cambium, has been utilized to determine the age of old buildings, sculptures, and other archaeological findings.

    Phương pháp xác định niên đại vòng cây và tầng sinh gỗ đã được sử dụng để xác định tuổi của các tòa nhà cổ, tác phẩm điêu khắc và các phát hiện khảo cổ khác.

  • The cambium of woody plants plays a significant role in defending against fungal attacks through the production of lignin.

    Tầng sinh gỗ của cây gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại sự tấn công của nấm thông qua việc sản xuất lignin.

  • The disruption of cambium's normal development causes Abies confer trees to bear misshapen cones, a condition called bud failure.

    Sự gián đoạn trong quá trình phát triển bình thường của tầng sinh gỗ khiến cây Abies confer có nón hình dạng bất thường, một tình trạng gọi là rụng chồi.

  • In certain tree species, the cambium divides asymmetrically to form cork cambium, which finally results in cork cells.

    Ở một số loài cây, tầng sinh gỗ phân chia không đối xứng để tạo thành tầng sinh gỗ bần, cuối cùng tạo thành tế bào bần.

  • Damaged cambium is one of the major root-wounding issues in several plant species that can lead to infection and spread of decay.

    Tầng sinh gỗ bị hư hại là một trong những vấn đề chính gây thương tích cho rễ ở một số loài thực vật, có thể dẫn đến nhiễm trùng và lan rộng bệnh mục nát.

  • Cambium serves as a crucial source in the production of commercial goods such as medicinal drugs, paper pulp, and industrial adhesives.

    Tầng sinh gỗ đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các mặt hàng thương mại như thuốc, bột giấy và chất kết dính công nghiệp.