Định nghĩa của từ heartwood

heartwoodnoun

gỗ lõi

/ˈhɑːtwʊd//ˈhɑːrtwʊd/

Thuật ngữ "heartwood" bắt nguồn từ hệ thống phân loại thực vật được sử dụng để mô tả cấu trúc bên trong của cây. Gỗ lõi là phần bên trong của thân cây đã trải qua quá trình chuyển đổi tế bào tự nhiên, tạo thành mô dày đặc, không sống. Quá trình chuyển đổi này diễn ra theo thời gian khi cây trưởng thành và cuối cùng, gỗ lõi trở nên chống lại sự mục nát và tấn công của côn trùng. Tóm lại, "heartwood" mô tả phần gỗ trung tâm đang già đi của cây không còn hoạt động trong quá trình vận chuyển nước và chất dinh dưỡng nhưng đóng vai trò là thành phần cấu trúc để hỗ trợ và bảo vệ.

namespace
Ví dụ:
  • The oak tree's heartwood, strong and dense, provides stability and longevity to the tree's structure.

    Gỗ lõi của cây sồi chắc và dày, tạo nên sự ổn định và tuổi thọ cho cấu trúc của cây.

  • The antique furniture piece is made of rich mahogany heartwood, which contributes to its exquisite dark hue and durability over time.

    Đồ nội thất cổ này được làm từ gỗ gụ nguyên khối, góp phần tạo nên màu tối tinh tế và độ bền theo thời gian.

  • The birch tree's heartwood, pale and almost white in color, contrasts beautifully with the tree's outer bark.

    Gỗ lõi của cây bạch dương có màu nhạt và gần như trắng, tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với lớp vỏ bên ngoài của cây.

  • The maple tree's heartwood offers a striking red or reddish-brown hue as it matures, making it a coveted material for woodworking.

    Gỗ lõi của cây thích có màu đỏ hoặc nâu đỏ nổi bật khi trưởng thành, khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng trong chế biến gỗ.

  • Medical studies have revealed that regular consumption of heartwood extracts in certain herbs, such as cinnamon and ginger, may have health benefits such as lowering cholesterol levels and reducing inflammation.

    Các nghiên cứu y khoa đã chỉ ra rằng việc sử dụng thường xuyên chiết xuất gỗ lõi ở một số loại thảo mộc như quế và gừng có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe như giảm mức cholesterol và giảm viêm.

  • Woodworkers and carpenters prefer working with heartwood over sapwood as it's more resilient, less susceptible to warping, and offers a more desirable grain pattern.

    Những người làm đồ gỗ và thợ mộc thích làm việc với gỗ lõi hơn gỗ dác vì nó có khả năng phục hồi tốt hơn, ít cong vênh hơn và có hoa văn vân gỗ đẹp hơn.

  • In forestry management, the felling of select pieces of heartwood from trees, known as rotation forestry, can ensure a continuous quality supply of heartwood while maintaining forest vitality.

    Trong quản lý lâm nghiệp, việc chặt một số phần gỗ lõi từ cây, được gọi là lâm nghiệp luân canh, có thể đảm bảo nguồn cung cấp gỗ lõi chất lượng liên tục trong khi vẫn duy trì sức sống của rừng.

  • Artisans may incorporate heartwood into intricate carvings, furniture, or sculptures, given its unique visual and mechanical properties.

    Nghệ nhân có thể kết hợp gỗ lõi vào các tác phẩm chạm khắc, đồ nội thất hoặc tác phẩm điêu khắc phức tạp, do có các đặc tính cơ học và thị giác độc đáo.

  • The process of converting sapwood into heartwood, called the wood's transition from "alive" to "dead" wood, starts as soon as a tree matures, and continues over time.

    Quá trình chuyển đổi gỗ dác thành gỗ lõi, được gọi là quá trình chuyển đổi gỗ từ gỗ "sống" sang gỗ "chết", bắt đầu ngay khi cây trưởng thành và tiếp tục theo thời gian.

  • When designing a wooden structure or piece of furniture, careful consideration should be given to the type of heartwood used, given its wide spectrum of qualities and suitability for different environments.

    Khi thiết kế một công trình bằng gỗ hoặc đồ nội thất, cần cân nhắc cẩn thận đến loại gỗ lõi được sử dụng, vì chúng có nhiều đặc tính và phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan