Định nghĩa của từ insanitary

insanitaryadjective

mất vệ sinh

/ɪnˈsænətri//ɪnˈsænəteri/

Từ "insanitary" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" và "sanitas" có nghĩa là "health" hoặc "wholeness". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "insanitary" được sử dụng để mô tả thứ gì đó không lành mạnh hoặc không lành mạnh. Nó thường được sử dụng để mô tả điều kiện sống, thực phẩm, nước hoặc không khí bị ô nhiễm, bẩn hoặc trong tình trạng kém. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng không chỉ bao gồm sức khỏe thể chất mà còn bao gồm cả sức khỏe đạo đức hoặc xã hội. Ngày nay, "insanitary" thường được sử dụng để mô tả các tình huống, điều kiện hoặc môi trường không sạch sẽ, không lành mạnh hoặc nguy hiểm. Ví dụ, một thành phố có thể ra thông báo yêu cầu di dời một tòa nhà do điều kiện sống không hợp vệ sinh, hoặc một thanh tra y tế có thể cho rằng bếp của một nhà hàng không hợp vệ sinh do cách chế biến thực phẩm kém.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông vệ sinh; bẩn thỉu

namespace
Ví dụ:
  • The crowded slums of the city were plagued with insanitary conditions, with filthy streets and overflowing sewers.

    Những khu ổ chuột đông đúc của thành phố phải chịu đựng tình trạng mất vệ sinh, với những con phố bẩn thỉu và cống rãnh tràn ngập.

  • The hospital became insanitary after being overcrowded with patients infected with contagious diseases.

    Bệnh viện trở nên mất vệ sinh sau khi quá tải bệnh nhân mắc các bệnh truyền nhiễm.

  • The hostel provided accommodation that was insanitary, with moldy walls and pillows covered in dust.

    Nhà trọ cung cấp chỗ ở không hợp vệ sinh, với tường mốc meo và gối bám đầy bụi.

  • The food served in the restaurant was cooked under insanitary conditions, with dirty utensils and unhygienic equipment.

    Thức ăn phục vụ trong nhà hàng được chế biến trong điều kiện mất vệ sinh, với đồ dùng bẩn và thiết bị không hợp vệ sinh.

  • The makeshift campsites after a natural disaster became insanitary due to the lack of proper sanitation.

    Các khu cắm trại tạm thời sau thảm họa thiên nhiên trở nên mất vệ sinh do thiếu điều kiện vệ sinh phù hợp.

  • The public toilets were insanitary, with rampant infestations of insects and a distinct foul smell.

    Nhà vệ sinh công cộng không vệ sinh, có nhiều côn trùng gây hại và có mùi hôi thối khó chịu.

  • The sewage system of the old building was insanitary, causing a hazardous stench and breeding ground for disease-carrying organisms.

    Hệ thống xử lý nước thải của tòa nhà cũ không hợp vệ sinh, gây ra mùi hôi thối nguy hiểm và là nơi sinh sôi của các vi sinh vật mang mầm bệnh.

  • The shelter was insanitary, with limited resources and forced people to sleep on the floor, leading to poor hygiene and spread of illness.

    Nơi trú ẩn này không hợp vệ sinh, nguồn lực hạn chế và buộc mọi người phải ngủ trên sàn nhà, dẫn đến tình trạng vệ sinh kém và lây lan bệnh tật.

  • The prisoners in the overcrowded jail were living in an insanitary environment, with inadequate ventilation, darkness, and limited food supplies.

    Các tù nhân trong nhà tù quá tải phải sống trong môi trường mất vệ sinh, thiếu thông gió, tối tăm và nguồn cung cấp thực phẩm hạn chế.

  • The water supply in the village became insanitary, causing frequent outbreaks of cholera and dysentery.

    Nguồn cung cấp nước trong làng trở nên mất vệ sinh, gây ra các đợt bùng phát dịch tả và kiết lỵ thường xuyên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches