Định nghĩa của từ salt marsh

salt marshnoun

đầm lầy nước mặn

/ˈsɔːlt mɑːʃ//ˈsɔːlt mɑːrʃ/

Thuật ngữ "salt marsh" dùng để chỉ một loại hệ sinh thái đất ngập nước cụ thể được tìm thấy dọc theo bờ biển của nhiều châu lục, bao gồm Bắc Mỹ, Châu Âu và Châu Á. Từ "salt" gợi ý mức độ mặn cao của nước trong các đầm lầy này, là kết quả của sự xâm nhập của nước mặn từ dòng chảy thủy triều, bão đại dương hoặc các vùng nước mặn gần đó. Theo truyền thống, từ "marsh" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "maerse", dùng để chỉ nơi sũng nước hoặc ẩm ướt không thích hợp để canh tác. Vào thời trung cổ, người ta cho rằng đầm lầy là nơi sinh sôi của bệnh tật và do đó tốt nhất nên tránh xa. Tuy nhiên, nghiên cứu khoa học kể từ đó đã chỉ ra rằng những khu vực này là hệ sinh thái quan trọng và đa dạng mang lại nhiều lợi ích sinh thái. Đầm lầy mặn được đặc trưng bởi sự hiện diện của thảm thực vật chịu mặn, thích nghi để phát triển mạnh trong điều kiện mặn. Những loài thực vật này đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đầm lầy bằng cách ổn định đất mỏng manh, thu giữ và lưu trữ một lượng lớn carbon, đồng thời cung cấp môi trường sống và thức ăn cho nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm các loài chim di cư, cá và động vật không xương sống. Đầm lầy mặn cũng giúp giảm thiểu tác động của xói mòn bờ biển, bão dâng và mực nước biển dâng bằng cách hình thành các rào cản tự nhiên có thể hấp thụ và phân tán năng lượng sóng. Tóm lại, thuật ngữ "salt marsh" phản ánh sự kết hợp độc đáo của nước mặn, ảnh hưởng của thủy triều và thảm thực vật chịu mặn định nghĩa nên môi trường sống đất ngập nước hấp dẫn và quan trọng này.

namespace
Ví dụ:
  • The salt marsh near the shoreline is home to a variety of wading birds, including herons, egrets, and sandpipers.

    Đầm lầy nước mặn gần bờ biển là nơi sinh sống của nhiều loài chim lội nước, bao gồm diệc, cò trắng và chim choi choi.

  • Walking through the salt marsh, the air is thick with the scent of briny seawater and the crunch of mud and sea grass underfoot.

    Khi đi bộ qua đầm lầy nước mặn, không khí nồng nặc mùi nước biển mặn và tiếng bùn và cỏ biển lạo xạo dưới chân.

  • Salt marshes provide vital breeding grounds for many Atlantic coastal species, such as oysters, clams, and crabs.

    Đầm lầy nước mặn cung cấp nơi sinh sản quan trọng cho nhiều loài sinh vật ven biển Đại Tây Dương, chẳng hạn như hàu, nghêu và cua.

  • With the tide out, the salt marsh becomes a maze of exposed mudflats and saltwater pools, teeming with small aquatic creatures.

    Khi thủy triều rút, đầm lầy nước mặn trở thành mê cung của các bãi bồi lộ thiên và các hồ nước mặn, đầy rẫy các sinh vật thủy sinh nhỏ.

  • As the tide comes in, the salt marsh transforms into a vast expanse of shimmering silver water, reflecting the silvered light of a sun-kissed sky above.

    Khi thủy triều lên, đầm lầy mặn biến thành một vùng nước rộng lớn lấp lánh màu bạc, phản chiếu ánh sáng bạc của bầu trời đầy nắng phía trên.

  • Though salt marshes can be saltwater-soaked and seemingly lifeless at certain times of day, at dusk and dawn, they're alive with the soft, pulsing notes of bird calls and the trill of crickets.

    Mặc dù đầm lầy nước mặn có thể bị ngập nước mặn và dường như vô hồn vào một số thời điểm trong ngày, nhưng vào lúc chạng vạng và bình minh, chúng lại sống động với những âm thanh nhẹ nhàng, rộn ràng của tiếng chim hót và tiếng dế kêu.

  • The high salinity and alkalinity of the water in salt marshes make for an inhospitable environment for many types of plants and animals, but for those adapted to survive here, life is grand.

    Độ mặn và độ kiềm cao của nước ở đầm lầy mặn tạo nên môi trường không thích hợp cho nhiều loại thực vật và động vật, nhưng đối với những loài thích nghi để sinh tồn ở đây thì cuộc sống lại vô cùng tuyệt vời.

  • The salt marsh's tidal rhythms and extreme conditions help to shape the character of the surrounding landscape, creating unique, dynamic patterns and textures.

    Nhịp điệu thủy triều và điều kiện khắc nghiệt của đầm lầy mặn góp phần định hình nên đặc điểm của cảnh quan xung quanh, tạo ra các họa tiết và kết cấu độc đáo, năng động.

  • Salt marshes are vital ecological systems in coastal environments, serving as natural storm barriers, water purifiers, and nurseries for many marine species.

    Đầm lầy nước mặn là hệ thống sinh thái quan trọng ở môi trường ven biển, đóng vai trò là rào cản bão tự nhiên, máy lọc nước và vườn ươm cho nhiều loài sinh vật biển.

  • A tranquil, eerie beauty pervades the salt marsh at night, with everything beyond the reach of human sight shrouded in a soft, ghostly mist.

    Một vẻ đẹp yên bình, kỳ lạ bao trùm khắp đầm lầy mặn vào ban đêm, với mọi thứ ngoài tầm nhìn của con người đều được bao phủ trong một lớp sương mù mềm mại, ma quái.

Từ, cụm từ liên quan