Định nghĩa của từ runabout

runaboutnoun

chạy loanh quanh

/ˈrʌnəbaʊt//ˈrʌnəbaʊt/

Từ "runabout" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 khi nó dùng để chỉ một cỗ xe ngựa nhẹ, mở hoặc xe ngựa nhỏ được thiết kế để vận chuyển nhanh quanh thị trấn. Những cỗ xe ngựa này rất phổ biến trong giới thượng lưu, những người muốn có một sự thay thế nhanh hơn và tiết kiệm hơn cho những cỗ xe ngựa lớn hơn, sang trọng hơn để sử dụng hàng ngày. Thuật ngữ "runabout" được sử dụng để chỉ những chiếc thuyền nhẹ, mở có từ cuối những năm 1800 khi những chiếc thuyền có động cơ bắt đầu trở nên phổ biến. Những chiếc thuyền được thiết kế cho những chuyến đi ngắn, nhàn nhã cũng được gọi là "runabouts" vì chúng nhẹ, dễ điều khiển và có thể di chuyển qua vùng nước nông. Thuật ngữ "runabout" đã phát triển theo thời gian để bao gồm nhiều loại xe nhỏ, nhẹ khác nhau như xe thể thao, tàu cao tốc hạng sang và máy bay nhỏ. Trong ngành công nghiệp ô tô, thuật ngữ "runabout" thường được sử dụng từ những năm 1920 đến những năm 1950 để mô tả những chiếc xe nhỏ, gọn, giá cả phải chăng và tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày. Ngày nay, thuật ngữ "runabout" ít được sử dụng trong các bối cảnh phổ biến nhưng vẫn là một từ phổ biến trong thuật ngữ hàng hải, đặc biệt là đối với những chiếc thuyền du ngoạn hoặc thuyền đánh cá nhỏ hơn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "runabout" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800 và cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian để bao gồm nhiều loại xe nhỏ, nhẹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông

meaningô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ

type tính từ

meaninglang thang; lêu lổng

namespace
Ví dụ:
  • Their runabout is the perfect pleasure boat for a leisurely day on the lake.

    Chiếc thuyền nhỏ của họ là chiếc thuyền lý tưởng cho một ngày thư giãn trên hồ.

  • Sam and Emily frequently take their runabout out for weekend getaways on the coast.

    Sam và Emily thường xuyên đưa chiếc thuyền nhỏ của mình ra bờ biển để nghỉ ngơi vào cuối tuần.

  • The lightweight runabout allowed Jack to navigate through the narrow channels of the everglades.

    Chiếc thuyền chạy nhẹ giúp Jack có thể di chuyển qua các kênh hẹp của vùng đầm lầy.

  • Every summer, Sarah's parents rent a runabout for their annual family vacation on the river.

    Mỗi mùa hè, bố mẹ Sarah thuê một chiếc thuyền nhỏ cho kỳ nghỉ thường niên của gia đình trên sông.

  • The couple's runabout has a sleek design that makes it easy to maneuver through the calm waters of the bay.

    Chiếc thuyền chạy nhanh của cặp đôi này có thiết kế đẹp mắt giúp bạn dễ dàng di chuyển trên mặt nước êm đềm của vịnh.

  • The small runabout was perfect for Greg's fishing excursions as it could easily navigate through the shallow waters.

    Chiếc thuyền nhỏ này rất lý tưởng cho chuyến đi câu cá của Greg vì nó có thể dễ dàng di chuyển qua vùng nước nông.

  • Lisa's runabout is well-stocked with various water sports equipment, making it popular among her friends for outings.

    Chiếc thuyền của Lisa được trang bị đầy đủ các thiết bị thể thao dưới nước, khiến nó trở thành nơi ưa thích cho những chuyến đi chơi của bạn bè cô bé.

  • The runabout was not equipped with proper safety gear, which led to a unfortunate mishap during Jennifer's first boat ride.

    Chiếc thuyền nhỏ không được trang bị thiết bị an toàn phù hợp, dẫn đến tai nạn đáng tiếc trong chuyến đi thuyền đầu tiên của Jennifer.

  • Marie's runabout was the perfect choice for her husband's birthday present as she knew he would enjoy cruising around the waterways.

    Chiếc thuyền nhỏ của Marie là lựa chọn hoàn hảo làm quà sinh nhật cho chồng cô vì cô biết anh sẽ thích đi thuyền trên đường thủy.

  • The family's runabout has a cozy interior with comfortable seating that makes it ideal for spending a day on the water.

    Chiếc thuyền chạy nhanh dành cho gia đình có nội thất ấm cúng với chỗ ngồi thoải mái, lý tưởng cho việc dành một ngày trên mặt nước.

Từ, cụm từ liên quan