Định nghĩa của từ bin lorry

bin lorrynoun

xe chở rác

/ˈbɪn lɒri//ˈbɪn lɔːri/

Thuật ngữ "bin lorry" thường được sử dụng ở Anh để chỉ một loại xe tải lớn dùng để vận chuyển rác thải từ hộ gia đình và doanh nghiệp đến các bãi xử lý. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các hệ thống thu gom rác thải của thành phố bắt đầu xuất hiện. Ban đầu, rác thải được thu gom bằng tay hoặc bằng xe ngựa kéo. Tuy nhiên, khi mật độ dân số tăng lên và lượng rác thải phát sinh ngày càng nhiều, cách này trở nên không thực tế và kém hiệu quả. Một phương thức vận chuyển mới, hiệu quả hơn đã được yêu cầu. Vào những năm 1920 và 1930, những chiếc xe tải được thiết kế đặc biệt được gọi là "thùng rác cơ học" hoặc "compactors" đã được giới thiệu. Những chiếc xe tải này có thùng lớn gắn phía sau có thể nâng lên và hạ xuống bằng thủy lực để chất và dỡ rác thải. Thuật ngữ "bin lorry" xuất hiện như một cách đơn giản và ngắn gọn để mô tả những chiếc xe này, vì về cơ bản chúng là những chiếc xe tải được thiết kế để chở thùng rác (hoặc "dustbins", như cách gọi lúc đó). Theo thời gian, thiết kế và chức năng của xe chở rác đã phát triển để đáp ứng nhu cầu và công nghệ thay đổi. Ví dụ, vào những năm 1970 và 1980, sự ra đời của container hóa đã dẫn đến sự phát triển của xe tải chở rác phía sau, trong đó rác thải được chất vào các thùng chứa máy nén được gắn trên sàn xe tải. Ngày nay, nhiều xe tải chở rác cũng được trang bị công nghệ phân loại và tái chế rác thải tiên tiến, giúp giảm thiểu tác động môi trường của việc quản lý rác thải. Bất chấp những thay đổi này, thuật ngữ "bin lorry" vẫn là thuật ngữ phổ biến và mang tính mô tả cho những loại xe này, phản ánh chức năng cốt lõi của chúng là vận chuyển thùng chứa rác thải và thùng chứa.

namespace
Ví dụ:
  • The loud rumble of a bin lorry woke me up this morning as it made its way through my neighborhood, collecting trash for disposal.

    Tiếng ầm ầm của xe chở rác đã đánh thức tôi sáng nay khi nó đi qua khu phố của tôi, thu gom rác để xử lý.

  • The bin lorry's revolving arm reached out and lifted the overfilled rubbish bin with a satisfying clunk.

    Cánh tay quay của xe chở rác vươn ra và nhấc thùng rác đầy ắp lên với tiếng kêu leng keng thỏa mãn.

  • As the bin lorry approached, I hurried to put out my wheelie bin for collection, eager to free up some space in my kitchen.

    Khi xe chở rác đến gần, tôi vội vã mang thùng rác ra để thu gom, háo hức muốn giải phóng bớt không gian trong bếp.

  • The bin lorry's bright yellow exterior was easy to spot as it made its rounds, proving an efficient and essential service in our community.

    Lớp vỏ màu vàng tươi của xe chở rác rất dễ nhận biết khi xe đi một vòng, chứng tỏ đây là dịch vụ hiệu quả và thiết yếu trong cộng đồng của chúng tôi.

  • The bin lorry's sound of compaction left an unmistakable thud as the trash was made denser, ready for transportation.

    Tiếng xe chở rác nén chặt để lại tiếng động lớn không thể nhầm lẫn khi rác trở nên đặc hơn, sẵn sàng để vận chuyển.

  • As the bin lorry passed by, the malodorous aroma of bin juice and decaying waste filled my nostrils, causing me to wrinkle my nose.

    Khi xe chở rác đi qua, mùi hôi thối của nước thải và rác thải đang phân hủy xộc vào mũi tôi, khiến tôi phải nhăn mũi.

  • The bin lorry's route seemed chaotic at first, but as it wound its way through the narrow streets and around obstacles, it became clear that the driver was skilled at maneuvering such a large vehicle.

    Lộ trình của xe chở rác lúc đầu có vẻ hỗn loạn, nhưng khi nó đi qua những con phố hẹp và quanh co, người ta thấy rõ tài xế rất giỏi điều khiển một chiếc xe lớn như vậy.

  • The bin lorry's tarmacked wheels squeaked and scraped against the pavement as it made its way down the road.

    Bánh xe trải nhựa của xe chở rác kêu cót két và cọ xát vào mặt đường khi di chuyển trên đường.

  • The bin lorry's flashing lights caught my eye as it reversed into a tight space to empty a particularly stubborn bin.

    Đèn nhấp nháy của xe chở rác thu hút sự chú ý của tôi khi nó lùi vào một không gian chật hẹp để đổ một chiếc thùng đặc biệt cứng đầu.

  • I watched as the bin lorry disappeared into the distance, heading off to dispose of another day's worth of garbage- a small but necessary task in the endless cycle of our urban lives.

    Tôi dõi theo chiếc xe chở rác biến mất ở phía xa, hướng đến nơi cần xử lý lượng rác thải của một ngày nữa - một nhiệm vụ nhỏ nhưng cần thiết trong vòng tuần hoàn bất tận của cuộc sống đô thị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches