Định nghĩa của từ royalist

royalistadjective

người theo chủ nghĩa quân chủ

/ˈrɔɪəlɪst//ˈrɔɪəlɪst/

Thuật ngữ "royalist" có thể bắt nguồn từ Nội chiến Anh vào thế kỷ 17. Trong thời gian này, Vua Charles I đã phải đối mặt với sự phản đối từ một nhóm nghị sĩ tìm cách hạn chế quyền lực và quyền lợi của ông. Những người ủng hộ chế độ quân chủ của nhà vua, những người tin vào quyền cai trị thiêng liêng của ông, được gọi là "Cavaliers" hoặc "Roundheads". Khi Vua Charles II lên ngôi sau khi cha ông bị hành quyết vào năm 1649, những người trung thành với chế độ quân chủ được gọi là "Cavaliers Royal", nhấn mạnh sự ủng hộ của họ đối với nhà vua và việc khôi phục chế độ quân chủ. Thuật ngữ "Royalist" ngắn hơn và được sử dụng phổ biến hơn đã xuất hiện trong những thập kỷ sau thời kỳ Phục hưng và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả những cá nhân tận tụy với các truyền thống, thể chế và những người cai trị hợp pháp của chế độ quân chủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa bảo hoàng

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan

meaning(định ngữ) bảo hoàng

namespace
Ví dụ:
  • During the American Revolution, many loyalists to the British crown referred to themselves as royalists.

    Trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ, nhiều người trung thành với hoàng gia Anh tự gọi mình là những người theo chủ nghĩa bảo hoàng.

  • The royalist movement gained strength as word spread of the brutal treatment of King Charles I during the English Civil War.

    Phong trào bảo hoàng ngày càng mạnh mẽ hơn khi tin tức về cách đối xử tàn bạo đối với Vua Charles I trong Nội chiến Anh lan truyền.

  • Many royalists fought fiercely to preserve the traditional rights and privileges of the British monarchy during the Wars of the Roses.

    Nhiều người theo chủ nghĩa bảo hoàng đã chiến đấu quyết liệt để bảo vệ các quyền và đặc quyền truyền thống của chế độ quân chủ Anh trong Chiến tranh Hoa Hồng.

  • The reigning monarch, Queen Elizabeth II, has a devoted following of royalists who fervently support the continuation of the British monarchy.

    Nữ hoàng Elizabeth II là người trị vì đất nước, có lượng người trung thành ủng hộ nhiệt thành việc duy trì chế độ quân chủ Anh.

  • In the aftermath of the French Revolution, a group of royalists known as the aristocrats faced brutal persecution at the hands of the Republicans.

    Sau cuộc Cách mạng Pháp, một nhóm người theo chủ nghĩa bảo hoàng được gọi là giới quý tộc đã phải đối mặt với sự đàn áp tàn bạo từ phía đảng Cộng hòa.

  • Benjamin Franklin, a prominent figure during the American Revolution, was adamantly opposed to the royalist ideals of King George III.

    Benjamin Franklin, một nhân vật nổi bật trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ, đã kiên quyết phản đối lý tưởng bảo hoàng của Vua George III.

  • The royalist cause gained national attention during the time of King James II, with notably devoted support from the Scottish clans.

    Phong trào bảo hoàng đã thu hút sự chú ý của toàn quốc vào thời Vua James II, với sự ủng hộ hết mình từ các gia tộc Scotland.

  • Opposition to royalist efforts to overthrow the government led to the exile of many royalists during the Commonwealth period.

    Sự phản đối những nỗ lực lật đổ chính phủ của phe bảo hoàng đã dẫn đến việc nhiều người bảo hoàng phải lưu vong trong thời kỳ Khối thịnh vượng chung.

  • The Stuart dynasty, consisting mainly of royalists, played a significant role in shaping British history from the 17th through the 18th centuries.

    Triều đại Stuart, chủ yếu bao gồm những người theo chủ nghĩa bảo hoàng, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lịch sử nước Anh từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 18.

  • The term "royalist" still rings true in modern politics, used to describe devoted supporters of monarchy or others faithful to deeply-held traditions.

    Thuật ngữ "bảo hoàng" vẫn đúng trong chính trị hiện đại, được dùng để mô tả những người ủng hộ trung thành chế độ quân chủ hoặc những người khác trung thành với truyền thống lâu đời.