Định nghĩa của từ guinea pig

guinea pignoun

chuột lang

/ˈɡɪni pɪɡ//ˈɡɪni pɪɡ/

Nguồn gốc của thuật ngữ "guinea pig" có thể bắt nguồn từ thời đại Elizabeth ở Anh, vào thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, Vương miện Anh đang mở rộng hoạt động thương mại của mình đến bờ biển Tây Phi, nơi vàng và nô lệ đang bị bắt giữ. Một trong những loại tiền tệ phổ biến nhất được sử dụng để mua nô lệ châu Phi trong thời gian này là đồng guinea, tương đương với một pound và một shilling. Khi các nhà khoa học bắt đầu sử dụng động vật nhỏ làm đối tượng thử nghiệm cho nghiên cứu y khoa, họ cần một thuật ngữ để mô tả những loài động vật này. Nhớ rằng chính quyền thực dân Anh đã sử dụng đồng guinea để trả tiền cho khỉ Tây Phi và các loài động vật nhỏ khác, họ quyết định sử dụng thuật ngữ "guinea pig" để mô tả những loài động vật thí nghiệm mới này. Điều thú vị là những con chuột lang đầu tiên ở châu Âu không phải là loài gặm nhấm nhỏ mà chúng ta quen thuộc ngày nay, mà là những loài động vật lớn hơn trông giống như sự lai tạo giữa thỏ và loài gặm nhấm. Phải đến thế kỷ 19, loài chuột lang nhỏ hơn mới bắt đầu được sử dụng làm động vật thí nghiệm do kích thước nhỏ hơn và hành vi ngoan ngoãn của chúng. Ngày nay, thuật ngữ "guinea pig" vẫn thường được dùng để chỉ những loài gặm nhấm nhỏ này, mặc dù chúng không phải là loài bản địa của Guinea và không liên quan gì đến đồng tiền châu Phi đã đặt tên cho chúng. Thuật ngữ này chỉ đơn giản là đã ăn sâu vào cách nói thông thường, và hầu hết mọi người đều quá quen thuộc với nó để suy nghĩ nghiêm túc về nguồn gốc của nó.

namespace

a small animal with short ears and no tail, often kept as a pet

một loài động vật nhỏ có tai ngắn và không có đuôi, thường được nuôi làm thú cưng

a person used in medical or other experiments

một người được sử dụng trong y tế hoặc các thí nghiệm khác

Ví dụ:
  • Students in fifty schools are to act as guinea pigs for these new teaching methods.

    Học sinh ở năm mươi trường sẽ đóng vai trò là đối tượng thí nghiệm cho phương pháp giảng dạy mới này.

Ví dụ bổ sung:
  • She wants Burke to be the guinea pig in the experiment.

    Cô ấy muốn Burke trở thành đối tượng thí nghiệm trong cuộc thí nghiệm này.

  • The company used my client as a human guinea pig.

    Công ty đã sử dụng khách hàng của tôi như một đối tượng thí nghiệm.

  • Twenty students volunteered to act as guinea pigs.

    Hai mươi sinh viên tình nguyện làm vật thí nghiệm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches