Định nghĩa của từ roadworks

roadworksnoun

công trình đường bộ

/ˈrəʊdwɜːði//ˈrəʊdwɜːrði/

Thuật ngữ "roadworks" là một thuật ngữ thông tục của Anh Anh dùng để chỉ quá trình sửa chữa, bảo dưỡng hoặc xây dựng đường bộ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một cách viết tắt của cụm từ "road works" hoặc "road building works". Trong bối cảnh kỹ thuật giao thông, "road works" là một thuật ngữ cụ thể được sử dụng để chỉ các hoạt động xây dựng kỹ thuật, như đào đường hoặc xây dựng đường mới, tác động trực tiếp đến lưu lượng và sự an toàn của giao thông xe cộ và người đi bộ. Từ "roadworks" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả tình trạng gián đoạn tạm thời đối với cơ sở hạ tầng đường bộ, chẳng hạn như đóng đường để làm lại mặt đường, giữa các biển báo giao thông và rào chắn. Ngoài ra, nó thường được sử dụng thay thế cho "road closures" và "road repairs" nhưng bao gồm rộng hơn bất kỳ hoạt động nào được thực hiện trên đường có thể gây bất tiện cho người lái xe, người đi xe đạp và người đi bộ. Ở những quốc gia như Hoa Kỳ, nơi thuật ngữ "xây dựng đường bộ" được sử dụng phổ biến hơn, "roadworks" không được công nhận rộng rãi, mặc dù nó vẫn đang trở nên phổ biến như một phương tiện hiệu quả và hợp thời trang để mô tả các dự án bảo trì và phát triển đường bộ trong bối cảnh kỹ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The main route through the city is currently closed due to extensive roadworks.

    Tuyến đường chính qua thành phố hiện đang bị đóng do quá trình thi công đường bộ trên diện rộng.

  • Drivers are advised to avoid the area near the railway station where roadworks are taking place.

    Người lái xe được khuyến cáo tránh khu vực gần nhà ga xe lửa nơi đang diễn ra công trình thi công đường bộ.

  • The roadworks have caused long delays on the motorway, and commuters are urged to seek alternative routes.

    Việc thi công đường đã gây ra sự chậm trễ kéo dài trên đường cao tốc và người đi làm được khuyến khích tìm tuyến đường thay thế.

  • I had to add an extra hour to my journey this morning due to unexpected roadworks on the motorway.

    Sáng nay tôi phải mất thêm một giờ cho chuyến đi vì có công trình sửa đường bất ngờ trên đường cao tốc.

  • The roadworks are expected to last for several weeks, during which time there will be no access to the industrial estate.

    Công trình thi công đường dự kiến ​​sẽ kéo dài trong nhiều tuần, trong thời gian đó sẽ không có lối vào khu công nghiệp.

  • Diversions are in place while work is carried out on the roundabout, and drivers are asked to follow the signs.

    Sẽ có sự điều chỉnh hướng đi trong thời gian thi công tại vòng xoay và người lái xe được yêu cầu tuân thủ các biển báo.

  • The government has announced plans to increase funding for roadworks in order to improve transport infrastructure.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch tăng kinh phí cho các công trình đường bộ nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông.

  • Roadworkers have started digging up the pavement outside my house, and I'm not sure how I'm going to get my car in and out of the driveway.

    Công nhân làm đường đã bắt đầu đào vỉa hè bên ngoài nhà tôi và tôi không biết làm sao để đưa xe vào và ra khỏi đường lái xe.

  • The council has promised to reduce the length of time that roadworks are carried out, following complaints from residents about disruption to their daily lives.

    Hội đồng đã hứa sẽ rút ngắn thời gian thi công đường sau khi nhận được khiếu nại từ người dân về việc cuộc sống thường ngày của họ bị gián đoạn.

  • I'm relieved that the roadworks are finally coming to an end, and I can once again enjoy my morning commute without the added stress.

    Tôi nhẹ nhõm khi công trình thi công đường bộ cuối cùng cũng kết thúc và tôi lại có thể tận hưởng chuyến đi làm buổi sáng mà không phải chịu thêm căng thẳng.