danh từ
(thực vật học) thân rễ
thân rễ
/ˈraɪzəʊm//ˈraɪzəʊm/Từ "rhizome" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "rhizoma", có nghĩa là "root" hoặc "rootstock" trong tiếng Anh. Trong bối cảnh thực vật học, thân rễ là một thân nằm ngang chuyên biệt mọc dưới lòng đất và cho phép cây lan rộng theo chiều ngang và tạo thành các quần thể. Hình thức phát triển bất thường này khác với rễ thông thường vì nó có thể tạo ra cây mới tại các nút của nó, khiến nó trở thành một hình thức nhân giống sinh dưỡng. Tóm lại, thuật ngữ "rhizome" đề cập đến khái niệm về một thân cây lan rộng theo chiều ngang với nhiều rễ mọc ra từ các nút của nó, ban đầu được mô tả trong tiếng Hy Lạp cổ đại.
danh từ
(thực vật học) thân rễ
Người làm vườn trồng thân rễ gừng xuống đất với hy vọng sẽ có một vụ mùa bội thu khi đến mùa thu hoạch.
Nhà sinh vật học đã cẩn thận trích xuất thân rễ từ rễ của một loài cây đang lan rộng và kiểm tra chúng dưới kính hiển vi.
Người làm vườn đã tách thân rễ của cây tre để tạo ra những chồi mới và mở rộng bộ sưu tập của mình.
Người nông dân nhận thấy thân rễ của cây gừng đã bắt đầu nảy mầm, báo hiệu mùa vụ bắt đầu.
Nhà thực vật học đã nghiên cứu hệ thống thân rễ phức tạp trong một rừng tre và bị cuốn hút bởi khả năng lan rộng của loài cây này qua các mạng lưới ngầm.
Người làm vườn đã sử dụng thân rễ để tạo ra hàng rào sống bằng cách trồng các dải tre xung quanh ranh giới tài sản của mình.
Nhà sinh địa lý đã theo dõi các mô hình thân rễ lan rộng qua đất của một khu rừng nhiệt đới, làm sáng tỏ mối liên hệ giữa hệ sinh thái của khu vực.
Nhà động vật học đã quan sát cách một loài động vật đào hang di chuyển qua mạng lưới thân rễ, sử dụng hệ thống ngầm này để trú ẩn và di chuyển.
Nhà sinh thái học đã ghi nhận sự lây lan của một loài thực vật xâm lấn thông qua thân rễ của nó, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến thảm thực vật bản địa và môi trường sống tại địa phương.
Nhà thiết kế sân vườn đã kết hợp thân rễ vào bản thiết kế cảnh quan của mình, sử dụng tiềm năng sinh trưởng của chúng để tạo ra các họa tiết và kết cấu phức tạp trên đất.