Định nghĩa của từ rhinitis

rhinitisnoun

viêm mũi

/raɪˈnaɪtɪs//raɪˈnaɪtɪs/

Từ "rhinitis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và ý nghĩa của nó có thể bắt nguồn từ các văn bản y khoa cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, "ῥιτΐς" (viêm mũi) bắt nguồn từ "ῥίς" (rhinos), có nghĩa là "mũi". Thuật ngữ "rhinitis" dùng để chỉ tình trạng viêm mũi, đặc trưng bởi các triệu chứng như nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi và chảy dịch mũi sau. Đây là tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều người vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời và có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm dị ứng, nhiễm trùng, chất gây kích ứng và bất thường về cấu trúc. Thuật ngữ "rhinitis" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "nit-", có nghĩa là "hít mũi", nhấn mạnh tình trạng nghẹt mũi và khó thở liên quan đến tình trạng này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được đưa vào thuật ngữ y khoa ở nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó đã vượt qua thử thách của thời gian như một thuật ngữ y khoa được công nhận rộng rãi. Mặc dù thuật ngữ này vẫn tương đối không thay đổi về cách viết và cách phát âm trong suốt nhiều thế kỷ, nhưng nó đã trải qua một số thay đổi nhỏ trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong các văn bản y khoa cũ hơn, "rhinitis" hầu như luôn được trình bày dưới dạng tiếng La-tinh, "rhinitis," nhưng ngày nay, nó hầu như luôn được viết bằng "e" ở cuối, phù hợp với cú pháp tiếng Anh thông thường. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "rhinitis" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Hy Lạp, nơi nó bắt nguồn từ "rhinos", có nghĩa là "mũi". Thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc tiếng Hy Lạp, kết hợp các hậu tố tiếng La-tinh và đã vượt qua thử thách của thời gian, thường được các chuyên gia chăm sóc sức khỏe sử dụng như một thuật ngữ y khoa được công nhận rộng rãi hiện nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm mũi

namespace
Ví dụ:
  • After inhaling pollen for several hours, Sarah began to experience symptoms of rhinitis, including a runny nose, sneezing, and congestion.

    Sau khi hít phải phấn hoa trong nhiều giờ, Sarah bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của bệnh viêm mũi, bao gồm chảy nước mũi, hắt hơi và nghẹt mũi.

  • The allergist diagnosed Jon's constant sniffling and sneezing as chronic rhinitis, which is typically caused by allergens in the air.

    Bác sĩ chuyên khoa dị ứng chẩn đoán tình trạng Jon liên tục hắt hơi và sổ mũi là do viêm mũi mãn tính, thường do các chất gây dị ứng trong không khí gây ra.

  • The doctor prescribed antihistamines and nasal sprays to help manage Michael's seasonal rhinitis, which typically appeared in the spring and fell as leaves turned colors in the autumn.

    Bác sĩ kê đơn thuốc kháng histamine và thuốc xịt mũi để giúp kiểm soát bệnh viêm mũi theo mùa của Michael, thường xuất hiện vào mùa xuân và rụng khi lá chuyển màu vào mùa thu.

  • Because her rhinitis was triggered by pet hair and dust mites, Emily's bedroom was cleaned and vacuumed on a strict weekly schedule.

    Vì bệnh viêm mũi của Emily là do lông thú cưng và mạt bụi gây ra nên phòng ngủ của Emily được dọn dẹp và hút bụi theo lịch trình nghiêm ngặt hàng tuần.

  • Despite avoiding his allergy triggers, Tony still experienced moderate rhinitis symptoms that left him feeling uncomfortable and irritated.

    Mặc dù tránh xa các tác nhân gây dị ứng, Tony vẫn bị các triệu chứng viêm mũi ở mức độ vừa phải khiến anh cảm thấy khó chịu và khó chịu.

  • Anna's rhinitis symptoms flared up after consuming spicy foods, which directly irritated her nasal passages and triggered bouts of congestion and sneezing.

    Các triệu chứng viêm mũi của Anna bùng phát sau khi ăn đồ ăn cay, gây kích ứng trực tiếp đến đường mũi và gây ra các cơn nghẹt mũi và hắt hơi.

  • The patient's rhinitis persisted even after taking medication prescribed by the physician, which suggested the need for additional medical intervention or allergy testing.

    Viêm mũi của bệnh nhân vẫn tiếp diễn ngay cả sau khi đã dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, điều này cho thấy cần phải can thiệp y tế bổ sung hoặc xét nghiệm dị ứng.

  • Jack's rhinitis worsened during the night, making it difficult for him to sleep and leading to a restless, fatigued state during the day.

    Bệnh viêm mũi của Jack trở nên trầm trọng hơn vào ban đêm, khiến anh khó ngủ và luôn trong trạng thái bồn chồn, mệt mỏi vào ban ngày.

  • When it came to managing her rhinitis, Jennifer found it helpful to use a neti pot to flush out her sinuses and keep them clear.

    Khi nói đến việc kiểm soát bệnh viêm mũi, Jennifer thấy việc sử dụng bình rửa mũi neti rất hữu ích để rửa sạch xoang và giữ cho xoang thông thoáng.

  • The rhinitis patient's symptoms gradually improved over time through a combination of medication, avoidance of allergens, and lifestyle changes aimed at minimizing irritants to the nasal passages.

    Các triệu chứng của bệnh nhân viêm mũi dần cải thiện theo thời gian thông qua việc kết hợp dùng thuốc, tránh các chất gây dị ứng và thay đổi lối sống nhằm giảm thiểu các chất gây kích ứng cho đường mũi.