Định nghĩa của từ sinusitis

sinusitisnoun

viêm xoang

/ˌsaɪnəˈsaɪtɪs//ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/

Từ "sinusitis" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sinus", nghĩa là "channel" hoặc "passage" (lối đi) và "itis" (viêm). Trong thuật ngữ y khoa, "sinus" đặc biệt ám chỉ các xoang cạnh mũi, là các khoang chứa đầy không khí trong hộp sọ kết nối với các đường dẫn mũi. Thuật ngữ "sinusitis" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả tình trạng viêm của các xoang cạnh mũi. Từ đó, từ này đã được chấp nhận rộng rãi và hiện được sử dụng phổ biến trong các tài liệu y khoa và đơn thuốc để mô tả các dạng viêm và nhiễm trùng xoang khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm xoang

namespace
Ví dụ:
  • Sarah had been suffering from sinusitis for weeks, causing her intense headaches and nasal congestion.

    Sarah đã bị viêm xoang trong nhiều tuần, khiến cô bị đau đầu dữ dội và nghẹt mũi.

  • After numerous doctor visits and medications, Emily's sinusitis finally began to clear up.

    Sau nhiều lần đi khám bác sĩ và dùng thuốc, bệnh viêm xoang của Emily cuối cùng cũng bắt đầu khỏi.

  • Mark's sinusitis flared up again due to allergies during the pollen-heavy spring season.

    Viêm xoang của Mark lại tái phát do dị ứng vào mùa xuân có nhiều phấn hoa.

  • The sinusitis had affected Jonathan's sense of smell, and he complained of a decreased appetite as a result.

    Viêm xoang đã ảnh hưởng đến khứu giác của Jonathan và anh ấy phàn nàn rằng mình chán ăn.

  • The antihistamines helped control the symptoms of sinusitis for Brian, but he still endured occasional bouts of stuffy sinuses.

    Thuốc kháng histamine giúp kiểm soát các triệu chứng viêm xoang của Brian, nhưng thỉnh thoảng anh vẫn phải chịu đựng những cơn nghẹt xoang.

  • Cameron's sinusitis prevented him from attending work for several days, causing him to fall behind on his projects.

    Viêm xoang khiến Cameron không thể đi làm trong nhiều ngày, khiến anh bị chậm tiến độ các dự án.

  • Sarah's doctor prescribed a course of antibiotics for her sinusitis, hoping to alleviate the inflammation and infection.

    Bác sĩ của Sarah đã kê đơn thuốc kháng sinh để chữa viêm xoang cho cô, với hy vọng làm giảm tình trạng viêm và nhiễm trùng.

  • They recommended that Emily undergo sinus surgery as a more permanent solution to her chronic sinusitis.

    Họ khuyên Emily nên phẫu thuật xoang như một giải pháp lâu dài hơn cho bệnh viêm xoang mãn tính của cô.

  • Michael's sinusitis worsened during airplane flights, possibly due to the changes in atmospheric pressure.

    Viêm xoang của Michael trở nên trầm trọng hơn trong các chuyến bay, có thể là do sự thay đổi áp suất khí quyển.

  • Lisa's sinusitis persisted despite her efforts to avoid exposure to allergens, making her feel run-down and fatigued.

    Viêm xoang của Lisa vẫn dai dẳng mặc dù cô đã cố gắng tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng, khiến cô cảm thấy suy nhược và mệt mỏi.