Định nghĩa của từ rheumatic fever

rheumatic fevernoun

sốt thấp khớp

/ruˌmætɪk ˈfiːvə(r)//ruˌmætɪk ˈfiːvər/

Thuật ngữ "rheumatic fever" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "rheuma", có nghĩa là "flow" hoặc "dịch tiết". Từ này ban đầu được dùng để mô tả bất kỳ loại dịch tiết nào, chẳng hạn như chất nhầy hoặc mủ, ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể. Vào cuối thế kỷ 19, người ta phát hiện ra rằng một số trẻ em bị viêm họng liên cầu khuẩn đã phát triển các triệu chứng thấp khớp, bao gồm đau khớp, sốt và phát ban, dẫn đến việc phát hiện ra căn bệnh mà hiện nay được gọi là sốt thấp khớp. Các triệu chứng này không liên quan đến bất kỳ dịch tiết cụ thể nào mà liên quan đến tình trạng viêm ở khớp và các cơ quan khác do phản ứng của hệ thống miễn dịch với vi khuẩn liên cầu khuẩn. Thuật ngữ "rheumatic fever" được sử dụng để phân biệt căn bệnh này, không liên quan trực tiếp đến dịch tiết mà liên quan đến phản ứng của hệ thống miễn dịch với nhiễm trùng do vi khuẩn. Ngày nay, sốt thấp khớp là một tình trạng hiếm gặp và những tiến bộ trong liệu pháp kháng sinh đã làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor suspected rheumatic fever in the patient due to the presence of characteristic symptoms such as fever, joint pain, and a rash.

    Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân bị thấp khớp cấp do có các triệu chứng đặc trưng như sốt, đau khớp và phát ban.

  • After being diagnosed with rheumatic fever, the patient was placed on a strict course of antibiotics and bed rest to prevent any complications.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh thấp khớp, bệnh nhân được dùng thuốc kháng sinh nghiêm ngặt và nghỉ ngơi trên giường để ngăn ngừa mọi biến chứng.

  • Until the mid-20th century, rheumatic fever was a common and often deadly condition, particularly in children.

    Cho đến giữa thế kỷ 20, sốt thấp khớp là một căn bệnh phổ biến và thường gây tử vong, đặc biệt là ở trẻ em.

  • The cause of rheumatic fever is an immune system response to streptococcal bacterial infections, which can lead to inflammation and damage in multiple organs.

    Nguyên nhân gây ra bệnh thấp khớp là phản ứng của hệ thống miễn dịch với nhiễm trùng do vi khuẩn liên cầu, có thể dẫn đến tình trạng viêm và tổn thương ở nhiều cơ quan.

  • The patient experienced a range of symptoms associated with rheumatic fever, including painful joints, fatigue, and chest pain.

    Bệnh nhân có nhiều triệu chứng liên quan đến bệnh thấp khớp, bao gồm đau khớp, mệt mỏi và đau ngực.

  • To manage flare-ups of rheumatic fever, doctors recommend a variety of treatments, such as medication, physical therapy, and lifestyle changes.

    Để kiểm soát các đợt bùng phát của bệnh thấp khớp, bác sĩ khuyên dùng nhiều phương pháp điều trị khác nhau, chẳng hạn như dùng thuốc, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống.

  • Because rheumatic fever is caused by streptococcus bacteria, it is often seen in populations where access to healthcare and antibiotics is limited.

    Vì sốt thấp khớp là do vi khuẩn liên cầu gây ra nên bệnh này thường gặp ở những nơi có điều kiện chăm sóc sức khỏe và thuốc kháng sinh hạn chế.

  • The patient's rheumatic fever diagnosis required ongoing monitoring by the healthcare team, as recurrent episodes can lead to long-term heart problems.

    Chẩn đoán sốt thấp khớp ở bệnh nhân đòi hỏi nhóm chăm sóc sức khỏe phải theo dõi liên tục vì các đợt tái phát có thể dẫn đến các vấn đề về tim lâu dài.

  • Although rheumatic fever is less common than it once was, it remains a significant health challenge in some parts of the world where preventative measures, such as vaccinations and antibiotic treatment, are not widely available.

    Mặc dù bệnh sốt thấp khớp không còn phổ biến như trước đây, nhưng đây vẫn là một thách thức đáng kể đối với sức khỏe ở một số nơi trên thế giới, nơi các biện pháp phòng ngừa như tiêm vắc-xin và điều trị bằng thuốc kháng sinh không được áp dụng rộng rãi.

  • Regular check-ups and follow-up care are crucial for patients with a history of rheumatic fever, as they are at higher risk of developing heart problems later in life.

    Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và theo dõi là rất quan trọng đối với những bệnh nhân có tiền sử sốt thấp khớp, vì họ có nguy cơ mắc các vấn đề về tim cao hơn khi về già.