Định nghĩa của từ rheme

rhemenoun

rheme

/riːm//riːm/

Từ "rheme" có nguồn gốc rất thú vị! Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "rḗma" (ρήμα), có nghĩa là "điều đã nói" hoặc "lời nói". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được mượn vào tiếng Anh và được sử dụng trong ngữ pháp để mô tả một từ hoặc cụm từ theo sau chủ ngữ hoặc vị ngữ và cung cấp thêm thông tin về nó. Cụ thể, vần điệu là phần của câu trả lời cho câu hỏi "cái gì?" hoặc "bao nhiêu?" về chủ ngữ. Ví dụ, trong câu "Con chó đang chạy", "running" là vần điệu vì nó mô tả hành động do chủ ngữ "con chó" thực hiện. Thuật ngữ "rheme" thường được ghép với "theme", ám chỉ chủ ngữ hoặc chủ đề của câu. Thuật ngữ ngữ pháp truyền thống phân biệt giữa chủ đề (chủ ngữ) và vần điệu (vị ngữ), nhưng các cách tiếp cận ngữ pháp hiện đại hơn có thể sử dụng các thuật ngữ khác nhau hoặc nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau của cấu trúc câu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(ngôn ngữ học) đề ngữ

namespace
Ví dụ:
  • The chef presented a new dish, and the rheme was its unique blend of spices that left a savory aftertaste.

    Đầu bếp đã trình bày một món ăn mới, và rheme là sự pha trộn độc đáo của các loại gia vị để lại dư vị đậm đà.

  • The announcement at the meeting was that the company would be expanding to a new location, and the rheme was that the move would take place within the next six months.

    Thông báo tại cuộc họp là công ty sẽ mở rộng sang một địa điểm mới và việc chuyển đi sẽ diễn ra trong vòng sáu tháng tới.

  • In a science experiment, the result was that the solution changed color under ultraviolet light, and the rheme was the specific chemical reaction that caused the change.

    Trong một thí nghiệm khoa học, kết quả là dung dịch đổi màu dưới ánh sáng cực tím và rheme chính là phản ứng hóa học cụ thể gây ra sự thay đổi đó.

  • After the surgery, the doctor briefed the patient on the rheme, which was the successful removal of a tumor.

    Sau ca phẫu thuật, bác sĩ đã thông báo cho bệnh nhân về quá trình cắt bỏ khối u thành công.

  • In a literary analysis, the rheme could be the author's use of symbolism to explore themes of identity and conformity.

    Trong phân tích văn học, vần điệu có thể là cách tác giả sử dụng biểu tượng để khám phá các chủ đề về bản sắc và sự tuân thủ.

  • In a news report, the rheme was the reason behind a sudden surge in stock prices, which turned out to be an unexpected earnings announcement.

    Trong một bản tin, vần điệu là lý do khiến giá cổ phiếu tăng đột biến, nhưng thực ra lại là thông báo thu nhập bất ngờ.

  • The scientist explained the rheme, which was the discovery of a new property of a material that could have wide-ranging applications.

    Nhà khoa học giải thích rằng rheme là phát hiện ra tính chất mới của vật liệu có thể có nhiều ứng dụng rộng rãi.

  • During a legal proceeding, the rheme could be the charge against the accused, which was embezzlement of company funds.

    Trong quá trình tố tụng, cáo buộc có thể là cáo buộc chống lại bị cáo, đó là biển thủ tiền công ty.

  • In a sales pitch, the rheme was the unique selling proposition of the product, which was its high effectiveness rate.

    Trong một bài chào hàng, lý thuyết chính là đề xuất bán hàng độc đáo của sản phẩm, đó là tỷ lệ hiệu quả cao.

  • In a scientific debate, the rheme could be the proponents' argument in favor of their proposed theory, which was based on a series of carefully crafted experiments.

    Trong một cuộc tranh luận khoa học, luận đề có thể là lập luận của những người ủng hộ cho lý thuyết mà họ đề xuất, dựa trên một loạt các thí nghiệm được thực hiện cẩn thận.

  • In each case, the rheme represents the important new information that is being communicated, while the rest is assumed to be known or understood.

    Trong mỗi trường hợp, vần điệu thể hiện thông tin mới quan trọng đang được truyền đạt, trong khi phần còn lại được cho là đã biết hoặc hiểu.