Định nghĩa của từ revue

revuenoun

tạp chí

/rɪˈvjuː//rɪˈvjuː/

Từ "revue" có nguồn gốc từ sân khấu Pháp vào cuối thế kỷ 19. Từ này được dùng để mô tả một loại hình sản xuất sân khấu gồm nhiều tiểu phẩm, bài hát và điệu nhảy của nhiều nghệ sĩ biểu diễn. Từ "revue" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "révuer", có nghĩa là "xem lại" hoặc "trình diễn lại". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả việc xem lại các bài hát và điệu nhảy đã được biểu diễn trước đó, nhưng sau đó nhanh chóng phát triển để bao hàm cả nội dung gốc. Vở kịch đầu tiên có tựa đề "Les Papillons" ("Bướm") được trình diễn tại Paris vào năm 1866. Thể loại này nhanh chóng trở nên phổ biến ở Pháp, sau đó lan sang các nước châu Âu khác và cuối cùng du nhập vào Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Ngày nay, thuật ngữ "revue" vẫn được dùng để mô tả một vở kịch sân khấu theo phong cách tạp kỹ bao gồm hài kịch, âm nhạc, khiêu vũ và đôi khi là các tiết mục âm nhạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkịch thời sự

namespace
Ví dụ:
  • The Parisian nightclub featured a lively revue filled with dancers, singers, and acrobats.

    Hộp đêm ở Paris này có chương trình biểu diễn sôi động với nhiều vũ công, ca sĩ và diễn viên nhào lộn.

  • The annual revue hosted by the local theater group showcased an eclectic mix of skits, songs, and stand-up comedy.

    Chương trình biểu diễn thường niên do nhóm kịch địa phương tổ chức trình diễn nhiều tiết mục tiểu phẩm, bài hát và hài độc thoại.

  • The revue, titled "Beneath the Bright Lights," was a dazzling spectacle that blended cutting-edge technology with traditional showmanship.

    Vở kịch có tựa đề "Beneath the Bright Lights" là một chương trình biểu diễn tuyệt vời kết hợp giữa công nghệ tiên tiến với nghệ thuật trình diễn truyền thống.

  • The revue's theme was inspired by famous landmarks from around the world and featured elaborate backdrops and stunning costumes.

    Chủ đề của vở kịch được lấy cảm hứng từ các địa danh nổi tiếng trên khắp thế giới và có bối cảnh công phu cùng trang phục ấn tượng.

  • The audience was entertained by a variety of acts in the revue, including aerial silk performers, fire dancers, and comedy duos.

    Khán giả được giải trí bởi nhiều tiết mục biểu diễn khác nhau, bao gồm nghệ sĩ biểu diễn lụa trên không, vũ công lửa và cặp đôi hài kịch.

  • The revue's chorus line dancers mesmerized the crowd with their synchronous movements and intricate choreography.

    Các vũ công trong đoàn hợp xướng đã mê hoặc đám đông bằng những chuyển động đồng bộ và vũ đạo phức tạp.

  • The revue's highlight was a dramatic and visually stunning production number that left the audience on the edge of their seats.

    Điểm nhấn của buổi biểu diễn là tiết mục ấn tượng và đẹp mắt khiến khán giả phải nín thở.

  • The revue's final act was a high-energy finale that brought the crowd to their feet, clapping and cheering.

    Tiết mục cuối cùng của buổi trình diễn là một tiết mục kết thúc đầy năng lượng khiến đám đông đứng dậy, vỗ tay và reo hò.

  • The revue's creative team poured their hearts and souls into crafting a one-of-a-kind entertainment experience for their viewers.

    Đội ngũ sáng tạo của chương trình đã dồn hết tâm huyết để tạo nên trải nghiệm giải trí độc đáo cho khán giả.

  • The revue left the audience speechless, filled with an overwhelming sense of awe and wonder, and eagerly awaited the next show.

    Buổi biểu diễn khiến khán giả không nói nên lời, tràn ngập cảm giác kinh ngạc và ngưỡng mộ, và háo hức chờ đợi chương trình tiếp theo.