Định nghĩa của từ return match

return matchnoun

trận đấu trở lại

/rɪˌtɜːn ˈmætʃ//rɪˌtɜːrn ˈmætʃ/

Cụm từ "return match" bắt nguồn từ môn quần vợt bãi cỏ, được phổ biến ở Anh vào cuối thế kỷ 19. Trong quần vợt, một trận đấu là cuộc thi giữa hai hoặc nhiều người chơi và bao gồm một loạt các ván đấu, mỗi ván đấu bao gồm một số ván đấu. Một trận đấu trả giao hữu, theo thuật ngữ quần vợt, cụ thể là một trận đấu mà vai trò của hai người chơi đã bị đảo ngược so với trận đấu trước đó giữa họ, được gọi là trận đấu đầu tiên hoặc trận đấu gốc. Nói cách khác, các đấu thủ lại đối đầu với nhau, nhưng lần này, một trong số họ sẽ đóng vai trò là người thách đấu trả giao hữu, tìm cách đánh bại đối thủ đã từng thắng mình trong một trận đấu. Khái niệm về trận đấu trả giao hữu có thể được tìm thấy trong các môn thể thao khác, chẳng hạn như bóng đá hoặc bóng bầu dục, trong đó nó cũng có thể ám chỉ trận tái đấu giữa các đội đã từng đấu với nhau. Tuy nhiên, thuật ngữ "return match" thường được liên tưởng nhất đến môn quần vợt.

namespace
Ví dụ:
  • After a two-week vacation, Mary's passport officially returned to her hands at the immigration office.

    Sau hai tuần nghỉ phép, hộ chiếu của Mary đã chính thức được trả lại cho cô tại văn phòng di trú.

  • The furniture that was lent to us last year finally returned to its original owner yesterday.

    Những đồ nội thất mà chúng tôi mượn năm ngoái cuối cùng đã được trả lại cho chủ sở hữu ban đầu vào hôm qua.

  • The library has a strict policy of charging a late fee for overdue books, and I have already received several notices demanding the return of my borrowed items.

    Thư viện có chính sách nghiêm ngặt về việc tính phí trả chậm đối với những cuốn sách quá hạn và tôi đã nhận được một số thông báo yêu cầu trả lại những cuốn sách đã mượn.

  • The store's return policy is quite generous, allowing customers to send back merchandise within 30 days of purchase for a full refund.

    Chính sách đổi trả của cửa hàng khá hào phóng, cho phép khách hàng gửi lại hàng hóa trong vòng 30 ngày kể từ ngày mua để được hoàn lại toàn bộ tiền.

  • Our sales representative promised us a significant discount in exchange for regularly returning our empty containers for recycling.

    Đại diện bán hàng của chúng tôi đã hứa sẽ giảm giá đáng kể nếu chúng tôi thường xuyên trả lại các thùng chứa rỗng để tái chế.

  • The tennis ball flew over the net and landed outside the court, forcing the referee to call a let due to its inability to return.

    Quả bóng tennis bay qua lưới và rơi ra ngoài sân, buộc trọng tài phải thổi phạt vì bóng không thể quay lại.

  • Despite playing his best, John's serve consistently failed to return the opponent's powerful smashes, ultimately costing him the match.

    Mặc dù chơi hết sức mình, cú giao bóng của John liên tục không thể đáp trả những cú đập mạnh của đối thủ, cuối cùng khiến anh thua trận.

  • The chef spent days preparing a sumptuous feast, only to see every last dish return to the kitchen untouched.

    Người đầu bếp đã mất nhiều ngày để chuẩn bị một bữa tiệc xa hoa, chỉ để chứng kiến ​​từng món ăn được đưa trở lại bếp mà không hề được đụng đến.

  • The stock prices continued to climb, and my investment finally returned a respectable profit.

    Giá cổ phiếu tiếp tục tăng và cuối cùng khoản đầu tư của tôi đã mang lại lợi nhuận đáng kể.

  • The climber was forced to abort the ascent due to a sudden snowstorm, but thankfully all his gear and equipment returned safely with him to base camp.

    Người leo núi buộc phải hủy bỏ chuyến leo núi do một trận bão tuyết bất ngờ, nhưng may mắn thay, toàn bộ đồ đạc và thiết bị của anh đã được đưa về trại căn cứ an toàn.

Từ, cụm từ liên quan