Định nghĩa của từ retrain

retrainverb

đào tạo lại

/ˌriːˈtreɪn//ˌriːˈtreɪn/

Từ "retrain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retrainare," vào thế kỷ 15 có nghĩa là "bắt lại" hoặc "lấy lại". Thuật ngữ tiếng Latin này là từ ghép của "re-" (lại) và "trainare" (bắt hoặc chiếm giữ). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "retrain" xuất hiện như một động từ, ban đầu có nghĩa là "bắt lại hoặc chiếm lại" hoặc "tái chiếm hữu thứ gì đó". Theo thời gian, ý nghĩa của "retrain" đã chuyển sang ám chỉ hành động dạy hoặc hướng dẫn ai đó một lần nữa, thường là về một kỹ năng hoặc chủ đề mới. Điều này có thể bao gồm việc học lại thông tin đã học trước đó, nhưng cũng có thể có nghĩa là tiếp thu kiến ​​thức hoặc khả năng mới. Ngày nay, "retrain" thường được sử dụng trong các bối cảnh như giáo dục, phát triển nghề nghiệp và đào tạo chuyên môn, thường để mô tả quá trình tiếp thu các kỹ năng mới hoặc thích nghi với các yêu cầu thay đổi của công việc.

namespace
Ví dụ:
  • After losing her job due to automation, Sarah decided to retrain as a software developer to stay competitive in the job market.

    Sau khi mất việc vì tự động hóa, Sarah quyết định học lại nghề phát triển phần mềm để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường việc làm.

  • The company is offering to retrain some of its employees for new roles as the business changes direction.

    Công ty đang đề nghị đào tạo lại một số nhân viên để đảm nhiệm những vai trò mới khi doanh nghiệp thay đổi hướng đi.

  • The nurse is currently retraining as a healthcare manager to advance her career and take on more responsibilities.

    Hiện tại, y tá đang được đào tạo lại thành quản lý chăm sóc sức khỏe để thăng tiến trong sự nghiệp và đảm nhiệm nhiều trách nhiệm hơn.

  • In light of the COVID-19 pandemic, many people are retraining as virtual assistants or freelancers to pursue more flexible work opportunities.

    Trước đại dịch COVID-19, nhiều người đang đào tạo lại thành trợ lý ảo hoặc người làm việc tự do để theo đuổi các cơ hội làm việc linh hoạt hơn.

  • The former banker is retraining as a teacher to make a difference in her community and help the next generation thrive.

    Cựu nhân viên ngân hàng đang đào tạo lại để trở thành giáo viên nhằm tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng và giúp thế hệ tiếp theo phát triển.

  • With the rise of online shopping, some brick-and-mortar stores are retraining their sales associates to work in e-commerce to serve customers online.

    Với sự gia tăng của mua sắm trực tuyến, một số cửa hàng truyền thống đang đào tạo lại nhân viên bán hàng của mình để làm việc trong lĩnh vực thương mại điện tử nhằm phục vụ khách hàng trực tuyến.

  • The youth offender is receiving retraining in a vocational program to improve their employability and prevent future offending.

    Thanh thiếu niên phạm tội đang được đào tạo lại trong một chương trình dạy nghề để nâng cao khả năng tuyển dụng và ngăn ngừa tái phạm.

  • The government is investing in retraining initiatives for workers in declining industries, such as coal mining, to help them transition to new careers.

    Chính phủ đang đầu tư vào các sáng kiến ​​đào tạo lại cho người lao động trong các ngành công nghiệp đang suy thoái, chẳng hạn như khai thác than, để giúp họ chuyển đổi sang các nghề nghiệp mới.

  • The retired athlete is retraining as a sports commentator, bringing her unique insights and experiences to the broadcasting world.

    Nữ vận động viên đã nghỉ hưu này đang đào tạo lại để trở thành bình luận viên thể thao, mang những hiểu biết và kinh nghiệm độc đáo của mình đến với thế giới phát thanh truyền hình.

  • The project manager is currently retraining his team in agile methodologies to enhance their project management skills and adapt to modern workplace practices.

    Người quản lý dự án hiện đang đào tạo lại nhóm của mình về phương pháp linh hoạt để nâng cao kỹ năng quản lý dự án và thích ứng với các hoạt động tại nơi làm việc hiện đại.