Định nghĩa của từ reserve bank

reserve banknoun

ngân hàng dự trữ

/rɪˈzɜːv bæŋk//rɪˈzɜːrv bæŋk/

Thuật ngữ "reserve bank" bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào những năm 1910, thời điểm hệ thống ngân hàng đang phải đối mặt với những thách thức đáng kể. Hậu quả của cuộc khủng hoảng năm 1907, một giai đoạn bất ổn tài chính và khủng hoảng ngân hàng, đã thúc đẩy các nhà hoạch định chính sách tìm kiếm một giải pháp có thể mang lại sự ổn định tiền tệ lớn hơn và ngăn ngừa các cuộc khủng hoảng ngân hàng trong tương lai. Để ứng phó, Quốc hội đã thông qua Đạo luật Dự trữ Liên bang năm 1913, thành lập Hệ thống Dự trữ Liên bang, một hệ thống ngân hàng trung ương phi tập trung cho Hoa Kỳ. Là một phần của hệ thống này, mỗi Ngân hàng Dự trữ Liên bang được thành lập như một ngân hàng dự trữ độc lập, chịu trách nhiệm quản lý nguồn cung tiền của quốc gia và thực hiện chính sách tiền tệ trong khu vực của mình. Thuật ngữ "reserve bank" bắt nguồn từ chức năng của các ngân hàng này, đóng vai trò là nơi lưu trữ một phần tiền gửi do các ngân hàng thương mại nắm giữ. Các ngân hàng được yêu cầu duy trì một tỷ lệ phần trăm tiền gửi nhất định dưới dạng dự trữ tại Ngân hàng Dự trữ Liên bang tương ứng để đảm bảo thanh khoản và ngăn chặn tình trạng rút tiền ồ ạt. Những khoản dự trữ này cũng có thể được Cục Dự trữ Liên bang sử dụng để thực hiện các biện pháp chính sách tiền tệ, chẳng hạn như điều chỉnh lãi suất hoặc mua hoặc bán chứng khoán, để duy trì sự ổn định giá cả và điều tiết nền kinh tế. Nhìn chung, khái niệm ngân hàng dự trữ là một yếu tố chính của hệ thống ngân hàng trung ương hiện đại, phản ánh tầm quan trọng của việc cung cấp nền tảng ổn định và an toàn cho hệ thống tài chính đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định giá cả.

namespace

a regional bank that operates according to the policies of the Federal Reserve System

một ngân hàng khu vực hoạt động theo chính sách của Hệ thống Dự trữ Liên bang

Từ, cụm từ liên quan

a central bank

một ngân hàng trung ương

Ví dụ:
  • The South African Reserve Bank cut interest rates last year.

    Ngân hàng Dự trữ Nam Phi đã cắt giảm lãi suất vào năm ngoái.

  • The senator proposed that the reserve bank should offer online banking services.

    Thượng nghị sĩ đề xuất rằng ngân hàng dự trữ nên cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches