Định nghĩa của từ repeating decimal

repeating decimalnoun

số thập phân tuần hoàn

/rɪˌpiːtɪŋ ˈdesɪml//rɪˌpiːtɪŋ ˈdesɪml/

Thuật ngữ "repeating decimal" dùng để chỉ một số thập phân lặp lại theo một mô hình tuần hoàn sau một số lượng chữ số thập phân nhất định. Từ "repeating" được sử dụng để mô tả hiện tượng này vì số thập phân dường như lặp lại như thể nó đang lặp lại, giống như một bản ghi bị hỏng. Khái niệm về số thập phân tuần hoàn có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại như người Hy Lạp và người Ấn Độ, những người đã sử dụng phân số thập phân trong toán học của họ. Tuy nhiên, định nghĩa hiện đại về số thập phân tuần hoàn như chúng ta biết ngày nay đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 khi các nhà toán học bắt đầu nghiên cứu phân số thập phân chi tiết hơn. Năm 1813, nhà toán học người Anh Charles Babbage đã viết về số thập phân tuần hoàn trong cuốn sách "Works Concerning the Political Economy" của mình. Babbage giải thích rằng một số phân số thập phân có vẻ vô lý hoặc không có mô hình tuần hoàn, thực chất lại ẩn chứa các mô hình tuần hoàn quá phức tạp để mắt người có thể nhận thấy. Ông đã giới thiệu thuật ngữ "repeating decimal" để mô tả những con số này. Khái niệm số thập phân tuần hoàn được công nhận rộng rãi hơn vào thế kỷ 19 nhờ sự phát triển của số học thập phân, giúp việc thao tác các số thập phân trở nên dễ dàng hơn. Phân số thập phân đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thương mại, nơi chúng được sử dụng để tính giá cả và khối lượng hàng hóa theo cách thuận tiện và chính xác hơn so với phân số truyền thống. Ngày nay, khái niệm số thập phân tuần hoàn là một phần cơ bản của toán học và được giảng dạy ở các trường tiểu học và trung học trên toàn thế giới. Số thập phân tuần hoàn đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như tài chính, kỹ thuật và khoa học máy tính, nơi chúng được sử dụng để biểu diễn phân số và giá trị thập phân với độ chính xác cao.

namespace
Ví dụ:
  • The decimal representation of 0.3 in recurring decimal notation is 0.33333333..., which is a repeating decimal.

    Biểu diễn thập phân của 0,3 trong ký hiệu thập phân tuần hoàn là 0,33333333..., đây là số thập phân tuần hoàn.

  • After simplifying the fraction 35/117, the decimal equivalent is a repeating decimal of 0.30290323076923076923..., which is quite complex.

    Sau khi rút gọn phân số 35/117, số thập phân tương đương là số thập phân tuần hoàn của 0,30290323076923076923..., khá phức tạp.

  • In some cases, the cyclic part of a repeating decimal can help us identify the fraction it represents. For example, 0.625 in decimal form repeats the digit 0 once, so it's equivalent to the fraction 625/00.

    Trong một số trường hợp, phần tuần hoàn của số thập phân tuần hoàn có thể giúp chúng ta xác định phân số mà nó biểu diễn. Ví dụ, 0,625 ở dạng thập phân lặp lại chữ số 0 một lần, do đó nó tương đương với phân số 625/00.

  • A famous repeating decimal is that of the mathematical constant pi (π), which is approximately equal to 3.1415926535897932384626433832795028841971693993751...

    Một số thập phân tuần hoàn nổi tiếng là hằng số toán học pi (π), xấp xỉ bằng 3,1415926535897932384626433832795028841971693993751...

  • Decimal numbers with an infinite number of repeating digits can sometimes appear due to the calculation's inherent limitations. This happens in cases where the division cannot be carried out exactly to result in a whole number.

    Số thập phân với vô số chữ số lặp lại đôi khi có thể xuất hiện do những hạn chế cố hữu của phép tính. Điều này xảy ra trong trường hợp phép chia không thể thực hiện chính xác để cho ra kết quả là một số nguyên.

  • Some programming languages use repeating decimals to represent fractional numbers, in which the decimal representation repeats the same digits 'forever'.

    Một số ngôn ngữ lập trình sử dụng số thập phân tuần hoàn để biểu diễn các số phân số, trong đó cách biểu diễn thập phân lặp lại cùng một chữ số 'mãi mãi'.

  • In software engineering, repeating decimals are useful for generating the sequence of numbers for testing purposes, given specific conditions.

    Trong kỹ thuật phần mềm, số thập phân tuần hoàn rất hữu ích trong việc tạo chuỗi số cho mục đích thử nghiệm, tùy theo các điều kiện cụ thể.

  • Stocks and bonds that pay periodic interest are often displayed as repeating decimals for easy calculation.

    Cổ phiếu và trái phiếu trả lãi định kỳ thường được hiển thị dưới dạng số thập phân tuần hoàn để dễ tính toán.

  • It's important to understand the concept of repeating decimals in financial statements, as they sometimes appear in calculations involving percentages or discounts.

    Điều quan trọng là phải hiểu khái niệm số thập phân tuần hoàn trong báo cáo tài chính vì chúng đôi khi xuất hiện trong các phép tính liên quan đến phần trăm hoặc chiết khấu.

  • Teachers might introduce repeating decimals to students to familiarize them with decimal notation, as well as to explain the concept of equivalent fractions.

    Giáo viên có thể giới thiệu số thập phân tuần hoàn cho học sinh để giúp các em làm quen với ký hiệu thập phân, cũng như giải thích khái niệm về phân số tương đương.